CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
12.8K
2.0K
10.5x
1.6x
12% # 15%
0.3
191 Bi
9 Mi
36
21.5 - 18.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.70 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.50 (-0.90) 23.2%
ACV 93.80 (-0.50) 22.1%
MCH 119.50 (-0.90) 13.6%
MVN 61.40 (-0.60) 7.6%
BSR 18.45 (-0.30) 5.6%
VEA 39.60 (0.00) 5.5%
FOX 63.50 (0.00) 4.9%
VEF 184.50 (-1.10) 3.8%
SSH 88.90 (0.00) 3.6%
PGV 19.05 (0.05) 2.3%
MSR 18.90 (-0.50) 2.1%
DNH 36.60 (0.00) 2.0%
QNS 48.60 (0.00) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.26) 0% 18.50 (0.02) 0%
2018 295 (0.32) 0% 18 (0.02) 0%
2019 310 (0.30) 0% 13.45 (0.02) 0%
2020 305 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2021 305.55 (0.34) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 330.50 (0.38) 0% 14.75 (0.02) 0%
2023 340 (0) 0% 15.85 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV357,654335,512381,641341,322339,357298,795323,438256,236251,323300,879
Tổng lợi nhuận trước thuế22,92522,16123,18322,10227,24318,13718,53720,34122,74523,050
Lợi nhuận sau thuế 18,23417,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,23417,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,500
Tổng tài sản155,733147,567141,964147,657155,733147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338
Tổng nợ36,77030,13121,21825,00336,77030,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,600
Vốn chủ sở hữu118,963117,436120,746122,654118,963117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |