CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

19.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
19.80
19.80
19.80
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
9 triệu
284
28.4 - 17.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 100 20.90 100
18.00 100 0.00 0
17.50 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.26) 0% 18.50 (0.02) 0%
2018 295 (0.32) 0% 18 (0.02) 0%
2019 310 (0.30) 0% 13.45 (0.02) 0%
2020 305 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2021 305.55 (0.34) 0% 17.15 (0.02) 0%
2022 330.50 (0.38) 0% 14.75 (0.02) 0%
2023 340 (0) 0% 15.85 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,512381,641341,322339,357298,795323,438256,236251,323300,879259,968
Tổng lợi nhuận trước thuế22,16123,18322,10227,24318,13718,53720,34122,74523,05015,772
Lợi nhuận sau thuế 17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,50013,143
Tổng tài sản147,567141,964147,657158,320147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338124,819
Tổng nợ30,13121,21825,00333,78930,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,60013,892
Vốn chủ sở hữu117,436120,746122,654124,531117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738110,928


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |