Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

18.90
0.40
(2.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.40
18.90
18.40
500
18.7K
0.4K
46.1x
1.0x
2% # 2%
0.9
2,302 Bi
122 Mi
50,555
22.8 - 16.6
57 Bi
2,271 Bi
2.5%
97.57%
783 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 1,000 18.80 1,000
18.40 5,700 18.90 3,400
18.30 600 19.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:33 18.40 -0.10 400 400
11:10 18.90 0.40 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,94938,67790,05384,254844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9049,34939,75816,8941,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
Lợi nhuận sau thuế 11,0106,894105,73512,7011,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,0106,894105,73512,7011,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597
Tổng tài sản2,191,4452,327,7822,322,9892,719,7032,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Tổng nợ61,11656,50358,703195,75358,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
Vốn chủ sở hữu2,130,3292,271,2792,264,2862,523,9502,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |