Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

17.50
0.60
(3.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
18
16.90
900
18.7K
0.4K
42.7x
0.9x
2% # 2%
1.0
2,132 Bi
122 Mi
53,483
22.8 - 16.6
57 Bi
2,271 Bi
2.5%
97.57%
783 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 2,000 17.70 1,000
17.10 2,000 17.80 3,000
16.80 1,700 17.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 16.90 0 300 300
10:31 18 1.10 500 800
13:41 17.50 0.60 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,67790,05384,254474,731844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
Tổng lợi nhuận trước thuế9,34939,75816,894-93,3951,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
Lợi nhuận sau thuế 6,894105,73512,701-75,1311,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,894105,73512,701-75,1311,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597
Tổng tài sản2,327,7822,322,9892,719,7032,832,8222,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Tổng nợ56,50358,703195,753321,57258,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
Vốn chủ sở hữu2,271,2792,264,2862,523,9502,511,2492,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |