CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama (l35)

4.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.20
4.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
0 tỷ
3 triệu
6,248
6.9 - 2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 100 4.80 200
3.60 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 198.33 (0.20) 0% 1.50 (0.00) 0%
2018 201.73 (0.17) 0% 1.80 (0.00) 0%
2019 182.72 (0.12) 0% 1.80 (0.00) 0%
2020 121.26 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 150.90 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 150.10 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 180.20 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,59031,65613,72937,82892,68282,770109,123122,423171,077199,776236,154180,710160,685
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,062-2,493-3,337-8,854-8,404-6,626-9,6833791,6681,6313,1423,2712,604
Lợi nhuận sau thuế -1,062-2,596-3,337-8,854-8,712-6,626-9,6833031,3341,2932,5012,5522,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,062-2,596-3,337-8,854-8,712-6,626-9,6833031,3341,2932,5012,5522,068
Tổng tài sản170,446177,504187,652184,429170,446183,542208,339204,205215,529242,861208,520243,637213,126172,688
Tổng nợ162,917162,183167,155161,278162,917167,159179,071168,312167,405194,653161,633196,076166,535126,978
Vốn chủ sở hữu7,52915,32020,49723,1517,52916,38329,26735,89348,12348,20746,88747,56246,59145,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |