Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc (bna)

10.40
-0.10
(-0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.40
45,700
19.6k
1.9k
5.5 lần
0.5 lần
4% # 10%
1.7
260 tỷ
25 triệu
57,252
16.6 - 9.1
638 tỷ
489 tỷ
130.5%
43.39%
80 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 4,400 10.50 21,400
10.30 12,900 10.60 9,300
10.20 15,100 10.70 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.60 (-0.40) 36.6%
MSN 75.90 (0.40) 27.0%
SAB 58.10 (0.00) 19.2%
KDC 65.00 (0.00) 4.9%
BHN 38.20 (0.15) 2.3%
SBT 11.70 (0.30) 2.2%
DBC 34.10 (0.70) 2.0%
VCF 222.90 (3.30) 1.5%
PAN 23.60 (0.00) 1.3%
SLS 162.50 (0.80) 0.4%
HHC 80.00 (-3.00) 0.4%
SMB 38.15 (0.00) 0.3%
BCF 32.60 (0.00) 0.3%
NAF 18.30 (-0.05) 0.2%
BBC 49.50 (0.00) 0.2%
LSS 10.80 (0.10) 0.2%
SAF 49.00 (-1.00) 0.2%
SGC 81.50 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (0.12) 0.2%
TAR 6.10 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 10.50 0 100 100
09:26 10.50 0 300 400
09:38 10.40 -0.10 13,600 14,000
09:39 10.40 -0.10 800 14,800
09:40 10.40 -0.10 5,000 19,800
09:41 10.40 -0.10 600 20,400
09:43 10.40 -0.10 100 20,500
09:47 10.40 -0.10 600 21,100
09:48 10.40 -0.10 400 21,500
09:49 10.40 -0.10 600 22,100
09:51 10.40 -0.10 400 22,500
09:59 10.40 -0.10 200 22,700
10:10 10.40 -0.10 13,500 36,200
10:53 10.50 0 100 36,300
11:10 10.40 -0.10 3,400 39,700
11:21 10.40 -0.10 2,000 41,700
11:22 10.40 -0.10 4,000 45,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 598.42 (0.60) 0% 26.16 (0.03) 0%
2021 0 (1.01) 0% 63.52 (0.07) 0%
2022 1,311.57 (1.02) 0% 90.19 (0.06) 0%
2023 1,011.97 (0.22) 0% 60.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV313,861580,177395,822256,5411,448,4701,022,9271,010,933604,303253,888247,38792,763
Tổng lợi nhuận trước thuế8,58221,71427,2822,95659,52386,91082,56540,19814,80620,6858,338
Lợi nhuận sau thuế 6,74216,95322,22595845,80369,06665,85232,36711,63916,4986,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,29016,42122,0411,68445,23767,67263,17331,83911,63516,0686,283
Tổng tài sản1,126,7281,119,867976,397944,7771,069,143880,005577,416314,689184,659157,984
Tổng nợ637,838636,806511,286501,877587,618448,750205,188155,94962,26850,131
Vốn chủ sở hữu488,891483,061465,112442,900481,524431,255372,228158,741122,391107,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |