CTCP Cảng An Giang (cag)

10.10
0.80
(8.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
10.10
9.30
20,200
10.5k
0k
0 lần
0.9 lần
0% # 0%
1.3
134 tỷ
14 triệu
126,265
9.7 - 6.4
6 tỷ
145 tỷ
4.0%
96.16%
7 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,400 10.10 1,300
9.60 1,000 10.20 5,200
9.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.80 (-0.60) 28.8%
HVN 21.50 (0.00) 21.9%
GMD 85.20 (0.40) 11.9%
PVT 30.15 (0.50) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 21.75 (0.30) 2.6%
HAH 44.20 (1.10) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
CDN 32.30 (0.50) 1.4%
DVP 76.60 (0.60) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.90 (0.60) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 20.30 (0.50) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.40 (0.25) 0.5%
VTO 12.25 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 0.70 3,200 3,200
09:14 9.80 0.50 200 3,400
09:24 9.70 0.40 100 3,500
09:43 9.70 0.40 700 4,200
09:46 9.80 0.50 100 4,300
09:48 9.70 0.40 500 4,800
09:50 9.70 0.40 1,300 6,100
09:51 9.70 0.40 600 6,700
09:56 9.90 0.60 9,000 15,700
09:57 9.90 0.60 600 16,300
09:58 10 0.70 3,000 19,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 82.75 (0.08) 0% 14 (0.01) 0%
2018 74.68 (0.07) 0% 4 (0.00) 0%
2019 74.60 (0.07) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 62.30 (0.06) 0% 4.20 (0.00) 0%
2021 63.50 (0.05) 0% 4.90 (0.01) 0%
2022 63.50 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 67.60 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,1398,79511,72918,07759,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,591-512221,3523,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,506
Lợi nhuận sau thuế -1,591-521681,0643,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,591-521681,0643,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,015
Tổng tài sản151,198152,065153,133154,688152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Tổng nợ5,8085,2436,2597,9825,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
Vốn chủ sở hữu145,390146,822146,874146,706146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |