CTCP Cảng Cát Lái (cll)

39.80
0.10
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.70
39.70
39.90
39.70
900
19.0k
3.0k
13.4 lần
2.1 lần
15% # 16%
0.7
1,353 tỷ
34 triệu
5,582
38.1 - 21.2
45 tỷ
645 tỷ
7.0%
93.50%
82 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.50 2,900 39.80 3,400
39.35 2,000 39.90 1,000
39.30 100 39.95 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 115.30 (-2.10) 28.8%
HVN 22.05 (0.55) 21.9%
GMD 84.50 (-0.30) 11.9%
PVT 29.55 (-0.10) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.40 (0.60) 3.2%
VSC 22.35 (0.90) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 31.10 (-0.70) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.10 (-0.80) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.20 (0.10) 1.0%
ASG 20.00 (0.20) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.25 (0.10) 0.5%
VTO 12.20 (-0.05) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 39.70 0 100 100
09:34 39.80 0.10 200 300
09:38 39.90 0.20 100 400
09:49 39.80 0.10 400 800
09:50 39.80 0.10 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.25) 0% 83.50 (0.08) 0%
2018 315.56 (0.38) 0% 86.13 (0.09) 0%
2019 377.94 (0.35) 0% 89.40 (0.09) 0%
2020 357.55 (0.39) 0% 81.20 (0.10) 0%
2021 358.34 (0.26) 0% 88.83 (0.08) 0%
2022 269.65 (0.26) 0% 97.93 (0.09) 0%
2023 282.35 (0.07) 0% 96.57 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,58480,03776,54373,034306,291263,727264,281386,239350,194378,436252,047287,702272,921234,926
Tổng lợi nhuận trước thuế32,21631,36929,33531,467121,239112,33298,448114,914112,934114,861104,510101,84198,07495,742
Lợi nhuận sau thuế 26,03626,51023,90825,57498,50090,63284,85498,53590,26791,84283,51781,32778,27476,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,01625,78623,59025,19996,84790,62686,07196,65487,70889,29683,51781,32778,27476,448
Tổng tài sản689,592675,591788,409758,301675,102703,998678,551705,656698,454703,694614,168673,846717,593521,619
Tổng nợ44,82456,850190,046181,61956,37153,62430,29758,55766,75579,73924,06697,721160,954130,903
Vốn chủ sở hữu644,767618,741598,363576,682618,731650,375648,254647,099631,699623,955590,102576,125556,639390,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |