CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

14
0.10
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
14.40
14.45
13.95
13,600
20.1k
1.2k
11.8 lần
0.7 lần
3% # 6%
0.5
465 tỷ
32 triệu
60,524
15.8 - 11.9
678 tỷ
645 tỷ
105.0%
48.78%
154 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 1,100 14.00 2,400
13.85 4,200 14.05 100
13.80 1,000 14.10 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (-1.50) 84.4%
CTR 131.00 (-3.40) 7.5%
CMG 59.00 (-2.30) 5.6%
ELC 27.10 (0.30) 1.1%
ICT 14.00 (0.10) 0.2%
EID 24.20 (0.50) 0.2%
ITD 11.45 (-0.15) 0.1%
SED 22.00 (0.30) 0.1%
GLT 18.90 (-0.10) 0.1%
DST 3.80 (0.00) 0.1%
EBS 11.00 (0.00) 0.1%
PIA 26.80 (-0.50) 0.1%
STC 17.50 (-0.80) 0.1%
DAD 19.00 (0.10) 0.0%
BED 30.80 (0.00) 0.0%
KST 13.90 (-0.10) 0.0%
ADC 18.90 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (-1.30) 0.0%
ONE 7.00 (0.30) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 14.40 0.50 100 100
09:20 14.45 0.55 100 200
09:22 14.45 0.55 300 500
09:23 14.45 0.55 100 600
09:50 13.95 0.05 2,000 2,600
09:54 14.20 0.30 200 2,800
09:58 14.20 0.30 100 2,900
10:10 14.20 0.30 700 3,600
10:25 14.20 0.30 1,000 4,600
10:39 14.20 0.30 100 4,700
11:16 14 0.10 500 5,200
11:25 14.10 0.20 900 6,100
11:26 14.10 0.20 100 6,200
13:10 14 0.10 3,100 9,300
13:26 13.95 0.05 1,400 10,700
13:27 14 0.10 500 11,200
14:10 14 0.10 1,700 12,900
14:11 14 0.10 100 13,000
14:27 13.95 0.05 100 13,100
14:28 13.95 0.05 100 13,200
14:29 14 0.10 100 13,300
14:44 14 0.10 300 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,547.47 (1.58) 0% 98.74 (0.07) 0%
2021 1,939.52 (2.09) 0% 74.14 (0.06) 0%
2022 2,292 (1.29) 0% 72.10 (0.01) 0%
2023 1,600 (0.08) 0% 33 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV100,393631,641200,436588,4201,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Tổng lợi nhuận trước thuế2,86918,5321,05820,29320,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 2,29015,60294820,29314,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,29015,60294820,29314,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản1,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ677,602791,099723,052856,138798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu645,369645,764630,162629,213643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |