CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

11.45
-0.15
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.25
42,700
14.7k
0k
0 lần
0.8 lần
0% # 0%
1.0
284 tỷ
24 triệu
57,471
12.9 - 9.2
212 tỷ
360 tỷ
59.0%
62.91%
123 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 1,100 11.45 1,000
11.25 5,100 11.50 1,600
11.20 9,300 11.55 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (-1.50) 84.4%
CTR 131.00 (-3.40) 7.5%
CMG 59.00 (-2.30) 5.6%
ELC 27.10 (0.30) 1.1%
ICT 14.00 (0.10) 0.2%
EID 24.20 (0.50) 0.2%
ITD 11.45 (-0.15) 0.1%
SED 22.00 (0.30) 0.1%
GLT 18.90 (-0.10) 0.1%
DST 3.80 (0.00) 0.1%
EBS 11.00 (0.00) 0.1%
PIA 26.80 (-0.50) 0.1%
STC 17.50 (-0.80) 0.1%
DAD 19.00 (0.10) 0.0%
BED 30.80 (0.00) 0.0%
KST 13.90 (-0.10) 0.0%
ADC 18.90 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (-1.30) 0.0%
ONE 7.00 (0.30) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 11.60 0 700 700
09:40 11.60 0 100 800
09:42 11.60 0 100 900
09:43 11.60 0 2,000 2,900
09:44 11.60 0 500 3,400
09:47 11.60 0 100 3,500
09:48 11.60 0 1,900 5,400
09:52 11.50 -0.10 500 5,900
09:54 11.50 -0.10 200 6,100
09:55 11.50 -0.10 1,100 7,200
10:10 11.50 -0.10 1,900 9,100
10:13 11.50 -0.10 6,600 15,700
10:17 11.50 -0.10 200 15,900
10:29 11.40 -0.20 2,000 17,900
10:32 11.35 -0.25 1,300 19,200
10:34 11.35 -0.25 1,000 20,200
10:35 11.40 -0.20 100 20,300
10:44 11.40 -0.20 300 20,600
10:45 11.40 -0.20 200 20,800
10:46 11.40 -0.20 600 21,400
11:26 11.40 -0.20 400 21,800
11:27 11.35 -0.25 600 22,400
12:59 11.35 -0.25 400 22,800
13:10 11.40 -0.20 700 23,500
13:11 11.40 -0.20 3,100 26,600
13:13 11.30 -0.30 1,000 27,600
13:19 11.30 -0.30 2,000 29,600
13:20 11.30 -0.30 200 29,800
13:22 11.30 -0.30 800 30,600
13:33 11.30 -0.30 200 30,800
13:34 11.30 -0.30 100 30,900
13:39 11.30 -0.30 1,500 32,400
13:41 11.30 -0.30 100 32,500
13:47 11.25 -0.35 2,000 34,500
13:48 11.30 -0.30 2,400 36,900
14:10 11.40 -0.20 500 37,400
14:13 11.30 -0.30 3,000 40,400
14:16 11.30 -0.30 2,000 42,400
14:28 11.30 -0.30 100 42,500
14:44 11.45 -0.15 200 42,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV207,037211,21283,03986,501493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260
Tổng lợi nhuận trước thuế4,622-40,7162,803-1,044-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,997
Lợi nhuận sau thuế 2,596-42,9811,700-2,250-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,217-47,930-3,187-6,780-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,201
Tổng tài sản571,449627,549588,047627,350627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597
Tổng nợ211,924265,676174,060212,359265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724
Vốn chủ sở hữu359,525361,873413,987414,991361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |