CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

26.80
-0.50
(-1.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.30
26.80
26.80
26.80
300
17.5k
3.6k
7.6 lần
1.6 lần
15% # 21%
0.4
106 tỷ
4 triệu
665
31.4 - 21.4
23 tỷ
68 tỷ
33.1%
75.15%
32 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 200 29.80 200
27.00 1,000 29.90 200
26.80 300 30.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (-1.50) 84.4%
CTR 131.00 (-3.40) 7.5%
CMG 59.00 (-2.30) 5.6%
ELC 27.10 (0.30) 1.1%
ICT 14.00 (0.10) 0.2%
EID 24.20 (0.50) 0.2%
ITD 11.45 (-0.15) 0.1%
SED 22.00 (0.30) 0.1%
GLT 18.90 (-0.10) 0.1%
DST 3.80 (0.00) 0.1%
EBS 11.00 (0.00) 0.1%
PIA 26.80 (-0.50) 0.1%
STC 17.50 (-0.80) 0.1%
DAD 19.00 (0.10) 0.0%
BED 30.80 (0.00) 0.0%
KST 13.90 (-0.10) 0.0%
ADC 18.90 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (-1.30) 0.0%
ONE 7.00 (0.30) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 26.80 -0.50 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 16.94 (0.02) 0%
2018 159.40 (0.16) 0% 18.88 (0.02) 0%
2019 187.16 (0.14) 0% 21.91 (0.02) 0%
2020 164.50 (0.11) 0% 11.98 (0.01) 0%
2021 123 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2022 168 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 195.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,83453,50224,88327,736118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,718
Tổng lợi nhuận trước thuế-98510,3452,8905,22516,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,233
Lợi nhuận sau thuế -9858,1372,3124,54413,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9858,1372,3124,54413,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Tổng tài sản90,79494,44673,83982,34194,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,685
Tổng nợ22,55725,21312,74523,55825,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,857
Vốn chủ sở hữu68,23669,23261,09458,78369,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |