CTCP Bột Giặt Lix (lix)

72.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.20
74.80
74.80
72
16,600
27.6k
5.9k
12.6 lần
2.7 lần
15% # 21%
0.5
2,398 tỷ
32 triệu
15,759
49.6 - 36.2
376 tỷ
894 tỷ
42.1%
70.40%
234 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.00 100 72.20 2,100
71.90 600 72.40 1,000
71.80 500 72.50 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.60 (0.25) 48.0%
DGC 124.60 (-1.60) 17.6%
DCM 36.85 (-0.45) 7.2%
DPM 35.05 (-0.05) 5.0%
BMP 111.40 (-1.40) 3.4%
PHR 60.00 (-0.40) 3.0%
NTP 47.00 (4.20) 2.0%
AAA 11.45 (-0.05) 1.6%
DPR 41.00 (0.05) 1.3%
CSV 64.50 (0.20) 1.0%
LAS 22.00 (0.30) 0.9%
TDP 33.90 (1.90) 0.9%
APH 9.88 (-0.02) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
DNP 20.90 (-0.10) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 35.75 (1.50) 0.7%
HRC 48.45 (1.45) 0.5%
TRC 43.50 (2.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 74.80 2.60 600 600
09:18 74.70 2.50 500 1,100
09:39 74 1.80 100 1,200
09:40 74 1.80 200 1,400
09:45 74 1.80 600 2,000
09:59 73.90 1.70 100 2,100
10:11 73 0.80 1,000 3,100
10:26 73 0.80 100 3,200
10:27 72.60 0.40 600 3,800
10:31 72.50 0.30 1,000 4,800
10:38 72.90 0.70 100 4,900
10:53 72.90 0.70 400 5,300
10:56 72.30 0.10 1,000 6,300
10:58 72.20 0 1,500 7,800
11:12 72.50 0.30 500 8,300
11:18 72.50 0.30 200 8,500
11:21 72.50 0.30 500 9,000
11:26 72.50 0.30 100 9,100
13:10 72.20 0 1,100 10,200
13:17 72.20 0 600 10,800
13:36 72.20 0 500 11,300
13:42 72.20 0 600 11,900
13:44 72.20 0 300 12,200
13:50 72.20 0 1,000 13,200
14:11 72.20 0 300 13,500
14:20 72.20 0 300 13,800
14:25 72.20 0 500 14,300
14:27 72.20 0 500 14,800
14:28 72.20 0 500 15,300
14:29 72.20 0 1,000 16,300
14:44 72.20 0 300 16,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV760,045766,880749,136687,6012,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế55,04763,68165,31761,649246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 44,03845,82052,20147,704190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,03845,82052,20147,704190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ375,927423,701450,870411,609423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu893,973882,335840,450788,249882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |