CTCP 715 (bmn)

9
0.50
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
9
9
9
100
10.8K
1.3K
6.8x
0.8x
6% # 12%
0.6
25 Bi
3 Mi
106
10.1 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 100 9.40 100
8.30 100 9.50 300
8.20 600 9.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87 (0.09) 0% 3.90 (0.00) 0%
2018 80 (0.09) 0% 3.20 (0.00) 0%
2019 86 (0.10) 0% 4.13 (0.00) 0%
2020 91 (0.11) 0% 4.37 (0.00) 0%
2021 92 (0.12) 0% 3.28 (0.00) 0%
2022 92 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV88,293103,78491,491120,145104,994104,66889,36489,430105,21191,373
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0975,2226,2215,6075,2365,7066,1275,0674,8743,859
Lợi nhuận sau thuế 3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6393,7264,5264,5034,4004,5254,4724,0363,8443,006
Tổng tài sản63,01758,55667,29285,38363,01758,55667,29285,38386,85283,32585,28373,12974,38870,989
Tổng nợ33,28528,80037,25855,56833,28528,80037,25855,56856,85153,06055,45943,00943,60041,018
Vốn chủ sở hữu29,73229,75630,03429,81529,73229,75630,03429,81530,00130,26629,82430,12030,78829,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |