CTCP Nước - Môi trường Bình Dương (bwe)

46.95
0.40
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.55
46.55
47
46.25
69,100
24.4K
2.9K
15.9x
1.9x
5% # 12%
1.1
10,238 Bi
220 Mi
270,287
48.1 - 36.4
7,224 Bi
5,359 Bi
134.8%
42.59%
488 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.95 600 47.00 2,100
46.90 1,100 47.05 1,300
46.80 100 47.10 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 66.90 (0.10) 54.7%
POW 11.40 (0.10) 9.3%
PGV 19.35 (0.00) 7.6%
IDC 54.00 (-0.10) 6.2%
VSH 50.00 (0.00) 4.1%
BWE 46.95 (0.40) 3.6%
DTK 13.50 (0.00) 3.2%
TDM 52.30 (1.20) 2.0%
NT2 19.70 (0.25) 2.0%
CHP 33.60 (0.00) 1.7%
TMP 67.90 (0.00) 1.7%
GEG 11.60 (0.15) 1.4%
PPC 11.35 (0.00) 1.3%
SHP 34.85 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 46.55 -0.35 600 600
09:26 46.50 -0.40 100 700
09:30 46.50 -0.40 2,000 2,700
09:32 46.40 -0.50 100 2,800
09:33 46.30 -0.60 600 3,400
09:36 46.30 -0.60 300 3,700
09:37 46.30 -0.60 6,100 9,800
09:38 46.30 -0.60 4,900 14,700
09:42 46.30 -0.60 100 14,800
09:49 46.40 -0.50 100 14,900
09:53 46.50 -0.40 500 15,400
09:56 46.45 -0.45 1,500 16,900
09:58 46.45 -0.45 100 17,000
09:59 46.45 -0.45 400 17,400
10:10 46.55 -0.35 19,600 37,000
10:36 46.55 -0.35 500 37,500
10:54 46.60 -0.30 13,000 50,500
11:10 46.80 -0.10 300 50,800
11:11 46.80 -0.10 100 50,900
11:13 47 0.10 12,900 63,800
11:18 47 0.10 500 64,300
11:19 47 0.10 2,200 66,500
11:20 47 0.10 800 67,300
11:21 47 0.10 200 67,500
11:23 47 0.10 300 67,800
11:26 46.95 0.05 200 68,000
11:28 46.95 0.05 1,000 69,000
11:30 46.95 0.05 100 69,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,975.45 (2.20) 0% 261.80 (0.33) 0%
2019 2,417.27 (2.55) 0% 398.63 (0.48) 0%
2020 3,150 (3.03) 0% 470 (0.54) 0%
2021 3,560 (3.14) 0% 550 (0.76) 0%
2022 3,850 (3.48) 0% 750 (0.75) 0%
2023 3,970 (0.68) 0% 720 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV942,4591,034,301791,6991,127,8863,525,9363,483,7473,135,2863,025,3372,545,9612,197,5161,795,8611,371,9801,213,190973,780
Tổng lợi nhuận trước thuế213,643157,580198,176172,213761,902838,168863,667596,236539,965362,393238,004276,032192,597181,542
Lợi nhuận sau thuế 191,367140,049179,720150,663681,982746,560755,142535,430476,245325,004206,514240,835170,593156,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ182,090135,717179,178144,805674,461742,842748,556535,384476,265324,913206,514240,835170,593156,246
Tổng tài sản12,582,80712,140,46511,980,27912,108,11912,121,7209,987,2929,073,8548,245,8436,207,48313,777,98311,059,6678,724,7657,140,429
Tổng nợ7,223,8366,966,9836,952,1697,150,7437,157,9635,449,4545,148,5184,836,4854,007,7209,651,6087,708,8365,863,2154,484,324
Vốn chủ sở hữu5,358,9705,173,4835,028,1104,957,3764,963,7574,537,8383,925,3363,409,3592,199,7624,126,3753,350,8312,861,5502,656,105


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |