CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung (seb)

47.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.20
47.20
47.20
47.20
1,000
21.6k
4.4k
10.7 lần
2.2 lần
19% # 20%
1.0
1,510 tỷ
32 triệu
2,561
53.4 - 39.4
38 tỷ
690 tỷ
5.5%
94.83%
52 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.60 600 47.20 1,500
46.50 500 50.40 500
46.00 300 50.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.25 (0.10) 19.0%
DNH 47.80 (0.00) 14.9%
VSH 49.05 (0.05) 8.4%
HND 15.50 (0.30) 5.7%
DTK 12.70 (0.60) 5.7%
QTP 17.00 (0.00) 5.6%
NT2 22.35 (-0.10) 4.7%
PPC 15.90 (-0.35) 3.9%
CHP 33.20 (0.20) 3.6%
TMP 68.50 (0.00) 3.5%
SHP 35.90 (0.40) 2.7%
PGD 35.85 (-0.60) 2.7%
VPD 26.20 (0.10) 2.1%
TBC 39.50 (-0.10) 1.8%
SBA 33.60 (0.70) 1.5%
S4A 41.00 (0.00) 1.2%
PGS 33.30 (-0.70) 1.2%
ND2 33.00 (0.00) 1.2%
SEB 47.20 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.10) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 47.20 0 100 100
10:51 47.20 0 400 500
11:20 47.20 0 100 600
11:23 47.20 0 100 700
13:10 47.20 0 300 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 110 (0.21) 0% 59.02 (0.08) 0%
2017 132 (0.32) 0% 76.63 (0.17) 0%
2018 158.10 (0.24) 0% 97.13 (0.11) 0%
2020 155.48 (0.26) 0% 89.44 (0.12) 0%
2021 150.27 (0.31) 0% 0.03 (0.16) 656%
2022 157.20 (0.38) 0% 84.84 (0.21) 0%
2023 157.02 (0.10) 0% 86.73 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,93089,00243,28078,647311,283376,924305,427260,098231,181242,975318,070207,946202,014102,535
Tổng lợi nhuận trước thuế54,09061,14519,90253,817207,941251,122179,800130,488117,710118,186178,73482,98077,51537,934
Lợi nhuận sau thuế 46,49251,69216,21145,272175,373213,728163,887121,542110,127112,220171,23478,84374,13436,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,98045,06115,51540,719155,978187,791148,559118,295110,573106,490156,87477,98369,97736,042
Tổng tài sản727,848708,887723,521748,334708,887736,723749,966770,845824,618841,701875,801912,917923,825898,208
Tổng nợ37,61662,82267,26275,47562,82287,239195,322264,680314,326339,965416,632532,428565,428583,475
Vốn chủ sở hữu690,232646,065656,259672,859646,065649,484554,644506,165510,292501,736459,169380,488358,397314,733


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |