CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (vdl)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.10
14.10
0
11.9k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
207 tỷ
15 triệu
2,253
25.2 - 11.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.60 (-1.30) 37.3%
MSN 71.40 (-0.90) 26.7%
SAB 57.60 (-1.30) 19.4%
KDC 64.20 (0.40) 4.4%
BHN 37.80 (0.55) 2.3%
SBT 11.20 (-0.10) 2.2%
DBC 28.90 (-0.40) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.15) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.30 (-0.30) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (-0.20) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.10 200
0 15.50 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 540 (0.59) 0% 30 (0.02) 0%
2018 650 (0.51) 0% 30 (0.02) 0%
2019 0 (0.33) 0% 0 (0.02) 0%
2020 388 (0.29) 0% 0 (0.01) 0%
2021 321 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 290 (0.12) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 223 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,09265,04357,666115,338277,139112,629266,179294,072329,850509,983591,775446,562428,297389,019
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,178-10,663-4,365-16,480-32,6853,3646,30513,81224,11722,02326,26025,74631,04225,142
Lợi nhuận sau thuế -1,178-11,395-4,365-18,716-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,178-11,395-4,365-18,716-35,6543,3164,15411,82017,54518,81720,95720,56224,95920,319
Tổng tài sản186,957186,033208,878210,311186,957235,561232,882225,977251,418217,739260,662229,960213,106181,678
Tổng nợ12,48811,11822,56919,63612,48830,53725,89324,01260,35031,56577,29152,88956,59750,128
Vốn chủ sở hữu174,469174,914186,310190,675174,469205,024206,989201,965191,068186,175183,371177,071156,509131,550


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |