CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.29
0.02
(0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.27
4.39
4.39
4.25
56,600
9.7k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
1.4
161 tỷ
37 triệu
60,982
6.8 - 4.9
1,565 tỷ
361 tỷ
433.6%
18.74%
87 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.26 900 4.29 600
4.25 8,900 4.30 6,300
4.24 6,900 4.33 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.00 (0.30) 48.6%
BSR 19.90 (0.30) 16.8%
PLX 38.00 (0.05) 13.8%
PVS 44.70 (-0.80) 6.1%
PVD 32.35 (-0.25) 5.1%
PVI 53.90 (2.60) 3.3%
PVT 29.15 (-0.50) 2.7%
PET 25.50 (0.00) 0.8%
PLC 29.60 (0.50) 0.6%
PGS 32.00 (-1.30) 0.5%
PVC 15.70 (-0.30) 0.4%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (0.00) 0.2%
PVB 29.50 (-1.00) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.85 (0.04) 0.1%
PXS 3.00 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (-0.10) 0.0%
ASP 4.29 (0.02) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.39 0.12 1,000 1,000
09:19 4.27 0 3,200 4,200
09:21 4.27 0 700 4,900
09:22 4.27 0 200 5,100
09:47 4.30 0.03 100 5,200
09:51 4.30 0.03 100 5,300
09:52 4.30 0.03 100 5,400
09:56 4.28 0.01 400 5,800
09:58 4.30 0.03 400 6,200
10:10 4.30 0.03 2,200 8,400
10:20 4.30 0.03 400 8,800
10:23 4.30 0.03 400 9,200
11:10 4.32 0.05 300 9,500
11:21 4.33 0.06 800 10,300
11:25 4.32 0.05 3,000 13,300
11:27 4.33 0.06 200 13,500
11:28 4.32 0.05 1,000 14,500
11:29 4.32 0.05 1,000 15,500
12:59 4.32 0.05 2,000 17,500
13:10 4.32 0.05 3,200 20,700
13:19 4.30 0.03 2,600 23,300
13:45 4.28 0.01 2,400 25,700
13:54 4.29 0.02 300 26,000
13:58 4.28 0.01 1,800 27,800
14:10 4.28 0.01 6,300 34,100
14:20 4.28 0.01 2,200 36,300
14:22 4.25 -0.02 19,400 55,700
14:23 4.25 -0.02 600 56,300
14:26 4.26 -0.01 200 56,500
14:44 4.29 0.02 100 56,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,5811,042,7111,006,557812,5443,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,27431,327-14,584-670-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế -7,34719,987-15,678-721-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,29418,247-16,065429-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản1,925,3482,272,8272,154,1962,108,4082,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,564,5341,792,2991,680,2981,618,6671,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu360,814480,528473,898489,741390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |