CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

13.30
0.10
(0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.30
13.30
13.20
131,700
11.0k
1.2k
11.5 lần
1.2 lần
2% # 11%
1.1
689 tỷ
52 triệu
34,194
19.8 - 10.2
2,625 tỷ
567 tỷ
462.6%
17.77%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 100 13.40 12,100
13.20 15,200 13.50 7,200
13.10 10,300 13.60 22,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.00 (0.05) 57.5%
DGW 64.00 (0.00) 12.0%
HHS 10.15 (-0.25) 4.0%
VFG 68.70 (-0.60) 3.4%
PET 25.50 (0.00) 3.1%
SGT 13.60 (0.00) 2.3%
VPG 15.70 (0.20) 1.5%
SMC 13.75 (0.20) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.83 (0.08) 1.0%
PSH 6.18 (0.26) 0.8%
PSD 13.30 (0.10) 0.8%
TSC 3.18 (-0.01) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.40 (-0.10) 0.5%
ABS 5.37 (0.08) 0.5%
JVC 3.42 (0.06) 0.4%
AAV 5.60 (0.50) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.30 0.10 500 500
09:16 13.30 0.10 3,000 3,500
09:20 13.30 0.10 500 4,000
09:21 13.30 0.10 100 4,100
09:22 13.30 0.10 1,300 5,400
09:23 13.20 0 2,000 7,400
09:28 13.20 0 8,500 15,900
09:30 13.20 0 11,000 26,900
09:31 13.20 0 400 27,300
09:35 13.20 0 6,000 33,300
09:36 13.20 0 4,100 37,400
09:44 13.30 0.10 1,000 38,400
09:48 13.30 0.10 1,600 40,000
09:49 13.30 0.10 1,300 41,300
09:50 13.30 0.10 200 41,500
09:54 13.30 0.10 100 41,600
10:10 13.20 0 44,300 85,900
10:11 13.20 0 5,700 91,600
10:16 13.20 0 9,800 101,400
10:17 13.20 0 200 101,600
10:23 13.30 0.10 1,000 102,600
10:40 13.20 0 6,900 109,500
10:41 13.20 0 3,000 112,500
10:43 13.20 0 100 112,600
11:23 13.20 0 10,000 122,600
11:26 13.20 0 1,600 124,200
13:10 13.30 0.10 2,100 126,300
13:13 13.30 0.10 1,500 127,800
13:18 13.30 0.10 600 128,400
13:32 13.30 0.10 1,600 130,000
13:34 13.30 0.10 900 130,900
13:39 13.30 0.10 300 131,200
13:40 13.30 0.10 100 131,300
14:12 13.30 0.10 100 131,400
14:15 13.30 0.10 300 131,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,494,8561,754,7151,731,0561,567,3196,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế25,39329,93216,8398,51483,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 20,10323,02812,9114,73163,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,09422,81012,7164,68762,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản3,192,0903,144,8372,959,7033,076,3923,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ2,624,7072,597,5172,391,3722,537,9222,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu567,383547,320568,331538,470547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |