CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

6.31
0.39
(6.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.92
6
6.32
5.96
541,600
12.4k
0k
0 lần
0.5 lần
0% # 0%
2.3
747 tỷ
126 triệu
2,297,856
15.5 - 3.9
9,517 tỷ
1,562 tỷ
609.2%
14.10%
16 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.31 10,200 6.32 75,400
6.30 10,300 6.33 419,100
6.29 7,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 38.45 (0.50) 57.5%
DGW 63.80 (-0.20) 12.0%
HHS 10.75 (0.35) 4.0%
VFG 69.10 (-0.20) 3.4%
PET 25.70 (0.20) 3.1%
SGT 13.20 (-0.40) 2.3%
VPG 15.60 (0.10) 1.5%
SMC 13.55 (0.00) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.10 (-0.10) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
TLH 7.81 (0.06) 1.0%
PSH 6.31 (0.39) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.22 (0.03) 0.7%
PCT 10.30 (0.30) 0.6%
AMV 3.50 (0.00) 0.5%
ABS 5.34 (0.05) 0.5%
JVC 3.40 (0.04) 0.4%
AAV 5.40 (0.30) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.98 0.22 30,100 30,100
09:15 6 0.24 3,500 33,600
09:16 6.02 0.26 23,300 56,900
09:17 6.05 0.29 8,500 65,400
09:18 6.06 0.30 18,900 84,300
09:19 6.06 0.30 3,500 87,800
09:20 6.09 0.33 11,500 99,300
09:21 6.13 0.37 29,900 129,200
09:22 6.14 0.38 8,400 137,600
09:23 6.15 0.39 21,000 158,600
09:24 6.15 0.39 27,700 186,300
09:25 6.13 0.37 26,400 212,700
09:26 6.11 0.35 3,300 216,000
09:27 6.11 0.35 19,400 235,400
09:28 6.11 0.35 4,300 239,700
09:29 6.10 0.34 8,600 248,300
09:30 6.08 0.32 800 249,100
09:31 6.10 0.34 10,200 259,300
09:32 6.10 0.34 5,200 264,500
09:33 6.12 0.36 8,800 273,300
09:34 6.15 0.39 46,300 319,600
09:35 6.20 0.44 44,000 363,600
09:36 6.22 0.46 19,800 383,400
09:37 6.26 0.50 22,600 406,000
09:38 6.30 0.54 13,300 419,300
09:39 6.30 0.54 77,600 496,900
09:40 6.32 0.56 35,100 532,000
09:41 6.31 0.55 9,600 541,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 16,000 (6.26) 0% 220 (0.03) 0%
2021 10,150.86 (5.76) 0% 116.78 (0.32) 0%
2022 14,476 (7.39) 0% 348 (-0.24) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV475,707759,126912,283615,9546,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
Tổng lợi nhuận trước thuế-29,311-219,38212,96767,46663,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
Lợi nhuận sau thuế -29,311-220,61811,26367,46647,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,921-220,61813,31667,86750,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666
Tổng tài sản11,079,07610,988,01510,823,36510,820,27110,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Tổng nợ9,516,9199,386,9859,001,5599,009,8869,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
Vốn chủ sở hữu1,562,1571,601,0301,821,8051,810,3841,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |