CTCP May Bình Minh (bmg)

19
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19
19
0
21.0k
2.4k
7.9 lần
0.9 lần
7% # 11%
1.6
101 tỷ
5 triệu
6
27.5 - 12.0
59 tỷ
111 tỷ
53.5%
65.16%
12 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 0.02 (0.02) 101%
2019 480 (0.44) 0% 21 (0.02) 0%
2020 480 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 375 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2022 337 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 340 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV295,725317,410266,978335,232436,581447,978405,757372,083
Tổng lợi nhuận trước thuế16,15315,3478,59616,73820,25920,15918,13513,065
Lợi nhuận sau thuế 12,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Tổng tài sản170,520173,727169,434167,773170,520173,727169,434167,773177,835184,946166,969169,891
Tổng nợ59,41666,20868,28773,40259,41666,20868,28773,40287,734100,99589,59499,940
Vốn chủ sở hữu111,104107,519101,14794,371111,104107,519101,14794,37190,10183,95177,37569,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |