CTCP May Bình Minh (bmg)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
21.0K
2.4K
7.7x
0.9x
7% # 11%
-0.0
98 Bi
5 Mi
111
20.8 - 15.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 200 21.20 100
18.20 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 0.02 (0.02) 101%
2019 480 (0.44) 0% 21 (0.02) 0%
2020 480 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 375 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2022 337 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 340 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV295,725317,410266,978335,232436,581447,978405,757372,083
Tổng lợi nhuận trước thuế16,15315,3478,59616,73820,25920,15918,13513,065
Lợi nhuận sau thuế 12,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Tổng tài sản170,520173,727169,434167,773170,520173,727169,434167,773177,835184,946166,969169,891
Tổng nợ59,41666,20868,28773,40259,41666,20868,28773,40287,734100,99589,59499,940
Vốn chủ sở hữu111,104107,519101,14794,371111,104107,519101,14794,37190,10183,95177,37569,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |