CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10.30
0.20
(1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10
10.30
10
3,600
15.3K
0.5K
18.3x
0.6x
2% # 3%
0.6
121 Bi
13 Mi
1,294
11.6 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,100 10.30 3,200
9.90 1,000 11.00 2,800
9.50 1,000 11.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 10 -0.10 200 200
11:27 10 -0.10 100 300
13:10 10 -0.10 1,500 1,800
13:16 10 -0.10 200 2,000
13:30 10 -0.10 100 2,100
13:32 10 -0.10 1,400 3,500
13:33 10.30 0.20 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 44.01 (0.06) 0%
2018 479.10 (0.56) 0% 24.21 (0.04) 0%
2019 496.60 (0.59) 0% 31.00 (0.06) 0%
2021 381.57 (0.39) 0% -3.37 (0.02) -1%
2022 384.21 (0.40) 0% -19.26 (0.00) -0%
2023 521.23 (0.04) 0% 13.12 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV127,138115,61595,73955,178393,670339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8434,6813,564-4,6248,4647,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,733
Lợi nhuận sau thuế 3,9553,7453,564-4,6246,6395,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9553,7453,564-4,6246,6395,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,625
Tổng tài sản331,530329,647349,771322,928331,530340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871
Tổng nợ140,408142,480166,348128,517140,455141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346
Vốn chủ sở hữu191,122187,167183,423194,410191,075199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |