CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.30
10.30
10.30
100
15.6K
0.5K
21.5x
0.7x
2% # 3%
1
129 Bi
13 Mi
1,364
13.1 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 10.30 1,600
9.70 600 10.40 8,500
9.60 500 10.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:37 10.30 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 44.01 (0.06) 0%
2018 479.10 (0.56) 0% 24.21 (0.04) 0%
2019 496.60 (0.59) 0% 31.00 (0.06) 0%
2021 381.57 (0.39) 0% -3.37 (0.02) -1%
2022 384.21 (0.40) 0% -19.26 (0.00) -0%
2023 521.23 (0.04) 0% 13.12 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,17894,77497,727106,663339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,6241,8914,5956,4707,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
Lợi nhuận sau thuế -4,6241,3633,4555,8455,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,6241,3633,4555,8455,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Tổng tài sản322,928340,139324,114303,235340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Tổng nợ128,517141,111126,448109,024141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
Vốn chủ sở hữu194,410199,028197,666194,210199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |