CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ (bsp)

10
0.50
(5.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
10
10
10
100
15.6K
0.5K
20.8x
0.6x
2% # 3%
0.9
125 Bi
13 Mi
1,427
13.1 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 100 9.90 300
9.40 100 10.00 1,300
9.30 900 10.10 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 10 0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 44.01 (0.06) 0%
2018 479.10 (0.56) 0% 24.21 (0.04) 0%
2019 496.60 (0.59) 0% 31.00 (0.06) 0%
2021 381.57 (0.39) 0% -3.37 (0.02) -1%
2022 384.21 (0.40) 0% -19.26 (0.00) -0%
2023 521.23 (0.04) 0% 13.12 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,73955,17894,77497,727339,027398,742391,360345,543593,391561,428564,925478,598441,909406,388
Tổng lợi nhuận trước thuế3,564-4,6241,8914,5957,3801,06121,87712,27666,32842,79860,68441,05040,73336,317
Lợi nhuận sau thuế 3,564-4,6241,3633,4555,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,564-4,6241,3633,4555,08571218,46311,29161,20339,60056,06737,91137,62533,507
Tổng tài sản349,771322,928340,139324,114340,293321,879331,922412,134394,459336,896414,832401,683439,871442,615
Tổng nợ166,348128,517141,111126,448141,259120,379108,300184,212154,601106,795167,600173,982213,346222,572
Vốn chủ sở hữu183,423194,410199,028197,666199,034201,500223,622227,922239,858230,101247,232227,701226,526220,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |