CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex (peq)

40
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.10
40
40
40
100
18.8K
3.1K
13.1x
2.1x
7% # 16%
1.4
199 Bi
5 Mi
485
48.3 - 31.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 100 40.40 200
35.00 200 0.00 0
34.70 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 40 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450.18 (0.57) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 619.74 (0.85) 0% 14.40 (0.03) 0%
2019 850 (0.84) 0% 18.40 (0.02) 0%
2020 585 (0.66) 0% 14.40 (0.01) 0%
2021 734.58 (0.71) 0% 0.01 (0.02) 131%
2023 1,060.14 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,093,5411,161,577707,879657,480837,392
Tổng lợi nhuận trước thuế19,02821,51219,61318,36325,941
Lợi nhuận sau thuế 15,14516,97715,67114,55720,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,14516,97715,67114,55720,708
Tổng tài sản215,406180,433196,345158,353215,406180,433196,345158,353153,330155,015156,003121,11298,02581,645
Tổng nợ121,84488,239108,65774,068121,84488,239108,65774,06864,37877,404102,09475,21458,99045,664
Vốn chủ sở hữu93,56292,19487,68884,28593,56292,19487,68884,28588,95377,61153,90945,89739,03535,981


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |