CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
10K
0.6K
13.8x
0.8x
5% # 6%
2.1
651 Bi
81 Mi
665
10.4 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 100 8.60 100
7.50 3,000 8.70 200
7.40 100 9.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 308 (0.26) 0% 32 (0.03) 0%
2021 240 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%
2023 320 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV87,813105,23662,22413,205268,478246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Tổng lợi nhuận trước thuế43,04519,037-7,7671,79356,10867,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế 35,44417,401-7,4271,43446,85355,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,44417,401-7,4271,43446,85355,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản1,041,625979,846980,324997,9601,041,6251,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ227,663165,884172,354183,998227,663218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu813,962813,962807,969813,962813,962813,962813,962813,962813,962824,309813,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |