CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.90
-0.10
(-1.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
8.90
8.90
8.90
1,000
10k
0.7k
13.2 lần
6%
7%
1.9
733 tỷ
81 triệu
1,082
12.6 - 6.1
184 tỷ
814 tỷ
22.6%
81.56%
141 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 100 8.80 1,000
0 8.90 300
0.00 0 9.00 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:19 8.90 -0.10 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 308 (0.26) 0% 32 (0.03) 0%
2021 240 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%
2023 320 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV13,20591,95984,01069,042246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Tổng lợi nhuận trước thuế1,79381,436-4,330-11,69067,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế 1,43470,111-4,330-11,50655,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,43470,111-4,330-11,50655,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản997,9601,029,187960,912955,5661,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ183,998215,225162,057152,381218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu813,962813,962798,855803,185813,962813,962813,962813,962824,309813,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |