CTCP Dược Đồng Nai (dpp)

22.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.70
22.70
22.70
22.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
3 triệu
287
24.3 - 11.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 128.20 (4.70) 49.0%
DHG 114.00 (1.40) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.50 (0.20) 4.5%
TRA 81.00 (-0.50) 3.6%
VFG 67.30 (0.10) 3.0%
CSV 64.60 (1.70) 2.8%
DHT 28.80 (-0.20) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 28.60 (0.50) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 62.00 (2.00) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.30 (0.00) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 22.00 2,800
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.16) 0% 5.20 (0.00) 0%
2018 200 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2019 240 (0.28) 0% 5.60 (0.01) 0%
2020 300 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 320 (0.33) 0% 0.01 (0.01) 57%
2022 320 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV324,814411,388332,482328,955279,512
Tổng lợi nhuận trước thuế10,4199,7638,5008,0357,220
Lợi nhuận sau thuế 8,2907,7706,7646,3795,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2907,7706,7646,3795,795
Tổng tài sản95,665119,36893,31084,63295,665119,36893,31084,63288,83291,73567,60770,21873,877112,142
Tổng nợ42,95269,98647,08439,45642,95269,98647,08439,45644,92149,23536,63140,21744,36283,553
Vốn chủ sở hữu52,71349,38246,22745,17652,71349,38246,22745,17643,91142,50030,97630,00129,51428,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |