CTCP Dược Medipharco (mtp)

12.40
-0.70
(-5.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
11.70
15
11.30
7,700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
7 triệu
601
12.6 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.80 (0.20) 4.9%
DVN 18.70 (0.40) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 68.00 (0.80) 3.0%
CSV 63.70 (0.80) 2.8%
DHT 28.70 (-0.30) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.80 (1.80) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 1,900 13.10 2,500
12.10 1,000 14.80 500
12.00 8,000 14.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 11.30 -1.80 1,600 1,600
09:27 13.10 0 100 1,700
10:24 13 -0.10 200 1,900
10:29 13 -0.10 400 2,300
11:10 11.90 -1.20 2,000 4,300
11:13 13 -0.10 500 4,800
11:15 13 -0.10 100 4,900
13:39 13 -0.10 500 5,400
13:40 15 1.90 300 5,700
14:28 13.10 0 500 6,200
14:47 12.40 -0.70 1,100 7,300
14:50 12.40 -0.70 400 7,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 560 (0.86) 0% 4.76 (0.01) 0%
2017 750 (1.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 950 (0.99) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 900 (1.01) 0% 8 (0.01) 0%
2021 950 (1.29) 0% 0.01 (0.01) 130%
2022 980 (0) 0% 0.01 (0) 0%
2023 980 (0) 0% 15.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,248,3101,331,1511,294,5381,013,0641,133,424990,5831,147,898855,524725,279661,682
Tổng lợi nhuận trước thuế20,09615,90816,2928,9509,65410,08110,2748,15913,44514,344
Lợi nhuận sau thuế 16,0214,55713,0117,8547,6698,3198,1686,30510,37410,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,0214,55713,0117,8547,6698,3197,1284,8418,2368,174
Tổng tài sản568,568516,630440,573465,338568,568516,630440,573465,338429,080466,614632,476492,385453,111382,125
Tổng nợ466,892427,189352,109382,783466,892427,189352,109382,783347,436409,963561,874424,688386,577319,128
Vốn chủ sở hữu101,67689,44188,46482,555101,67689,44188,46482,55581,64456,65170,60167,69766,53562,996


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |