Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
10,300
13.3K
0.2K
14.8x
0.2x
1% # 2%
2.1
87 Bi
28 Mi
206,276
4.6 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 5,800 3.10 64,800
2.90 92,900 3.20 121,100
2.80 52,000 3.30 72,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 88.10 (2.80) 24.6%
ACV 121.60 (2.30) 24.4%
MCH 224.10 (0.40) 15.2%
MVN 74.00 (6.60) 7.8%
BSR 21.70 (0.40) 6.5%
VEA 39.10 (0.10) 4.9%
FOX 98.80 (3.60) 4.4%
VEF 175.00 (6.90) 2.7%
SSH 67.60 (0.20) 2.4%
PGV 19.65 (0.05) 2.1%
VTP 162.30 (2.70) 1.8%
QNS 50.90 (0.50) 1.7%
VSF 35.50 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 3 0 3,000 3,000
09:49 3 0 2,000 5,000
13:10 3 0 300 5,300
14:10 3 0 1,100 6,400
14:18 3 0 3,900 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV231,667353,599227,509162,006683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế7231,1241,5413,639-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 4135771,2333,678-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4135771,2333,678-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản832,255811,760671,724704,882704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ460,045439,963300,504334,499334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu372,210371,797371,220370,382369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |