Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.10
-0.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.30
3.30
3.10
41,200
13.3K
0.2K
14.8x
0.2x
1% # 2%
2.1
87 Bi
28 Mi
226,056
4.6 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 29,000 3.20 23,700
3.00 57,100 3.30 44,100
2.90 3,600 3.40 31,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.70 (0.20) 25.0%
VGI 82.90 (2.30) 24.2%
MCH 219.50 (1.40) 15.3%
BSR 19.40 (0.10) 5.8%
MVN 43.80 (1.00) 5.1%
VEA 38.50 (0.10) 4.9%
FOX 91.50 (0.10) 4.3%
VEF 172.50 (5.50) 2.8%
SSH 67.10 (-0.30) 2.4%
PGV 19.05 (0.00) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 50.70 (0.10) 1.7%
VSF 34.00 (0.20) 1.6%
IDP 249.50 (0.00) 1.5%
VTP 124.00 (3.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 3.30 0.10 100 100
09:37 3.20 0 300 400
09:42 3.20 0 200 600
10:34 3.20 0 1,000 1,600
10:35 3.10 -0.10 1,100 2,700
11:13 3.10 -0.10 30,000 32,700
13:34 3.20 0 600 33,300
13:43 3.10 -0.10 2,000 35,300
14:12 3.20 0 3,200 38,500
14:55 3.10 -0.10 1,000 39,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV231,667353,599227,509162,006683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế7231,1241,5413,639-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 4135771,2333,678-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4135771,2333,678-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản832,255811,760671,724704,882704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ460,045439,963300,504334,499334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu372,210371,797371,220370,382369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |