Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.90
3.70
87,400
13.2K
0.0K
130x
0.3x
0% # 0%
1.9
109 Bi
28 Mi
352,837
6.1 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 36,200 3.90 153,000
3.70 73,000 4.00 94,500
3.60 95,700 4.10 39,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0 100 100
09:16 3.80 0 200 300
09:23 3.80 0 62,800 63,100
09:24 3.80 0 200 63,300
09:25 3.80 0 1,600 64,900
09:27 3.80 0 900 65,800
09:34 3.80 0 1,000 66,800
09:37 3.90 0.10 300 67,100
09:43 3.80 0 1,000 68,100
10:15 3.80 0 100 68,200
10:44 3.80 0 1,500 69,700
10:51 3.80 0 1,100 70,800
13:10 3.90 0.10 1,100 71,900
13:30 3.90 0.10 200 72,100
13:41 3.90 0.10 100 72,200
13:59 3.80 0 800 73,000
14:10 3.80 0 11,300 84,300
14:22 3.90 0.10 1,000 85,300
14:28 3.80 0 1,000 86,300
14:29 3.80 0 1,000 87,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,509162,006269,299107,391683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5413,639-4,301496-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản671,724704,882818,859687,375704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ300,504334,499452,155316,370334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu371,220370,382366,704371,005369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |