Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.90
3.80
283,300
13.2k
0.0k
130 lần
0%
0%
1.8
109 tỷ
28 triệu
1,033,637
6.3 - 3.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 22,800 3.90 92,200
3.70 249,600 4.00 80,900
3.60 85,600 4.10 107,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0 5,900 5,900
09:28 3.80 0 1,900 7,800
09:55 3.90 0.10 100 7,900
10:11 3.90 0.10 300 8,200
10:20 3.90 0.10 20,000 28,200
10:21 3.90 0.10 36,200 64,400
10:24 3.90 0.10 20,000 84,400
10:28 3.90 0.10 6,800 91,200
10:31 3.90 0.10 1,400 92,600
10:32 3.90 0.10 17,800 110,400
10:33 3.90 0.10 600 111,000
10:34 3.90 0.10 400 111,400
10:35 3.90 0.10 1,000 112,400
10:36 3.90 0.10 100 112,500
10:39 3.90 0.10 1,600 114,100
10:41 3.90 0.10 3,000 117,100
10:43 3.90 0.10 200 117,300
10:46 3.90 0.10 1,000 118,300
13:14 3.80 0 800 119,100
13:18 3.80 0 111,200 230,300
13:19 3.80 0 11,000 241,300
13:20 3.80 0 1,000 242,300
13:22 3.80 0 1,000 243,300
13:24 3.80 0 1,000 244,300
13:25 3.80 0 13,000 257,300
13:33 3.80 0 5,000 262,300
13:47 3.80 0 3,000 265,300
13:48 3.80 0 2,300 267,600
13:49 3.80 0 2,700 270,300
13:53 3.80 0 12,800 283,100
14:58 3.90 0.10 100 283,200
14:59 3.90 0.10 100 283,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV227,509162,006269,299107,391683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5413,639-4,301496-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2333,678-4,301343-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản671,724704,882818,859687,375704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ300,504334,499452,155316,370334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu371,220370,382366,704371,005369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |