CTCP Hoàng Hà (hhg)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2.10
2.10
2
10,100
3.2k
0k
1,000 lần
0.6 lần
0% # 0%
2.4
70 tỷ
35 triệu
237,718
3.2 - 1.1
91 tỷ
111 tỷ
81.9%
54.96%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 142,100 2.10 393,900
1.90 612,900 2.20 327,000
1.80 164,200 2.30 1,150,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 116.80 (-0.60) 28.8%
HVN 21.50 (0.00) 21.9%
GMD 85.20 (0.40) 11.9%
PVT 30.15 (0.50) 4.3%
TMS 54.50 (0.00) 3.9%
SCS 87.50 (0.20) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 21.75 (0.30) 2.6%
HAH 44.20 (1.10) 2.0%
STG 44.00 (0.00) 2.0%
PDN 115.00 (0.00) 1.9%
CDN 32.30 (0.50) 1.4%
DVP 76.60 (0.60) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.90 (0.60) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 20.30 (0.50) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.40 (0.25) 0.5%
VTO 12.25 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 2.10 0.10 100 100
09:19 2.10 0.10 100 200
09:25 2 0 300 500
09:35 2 0 1,800 2,300
09:52 2 0 2,800 5,100
10:13 2 0 5,000 10,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330.09 (0.35) 0% 45.04 (0.04) 0%
2018 328.26 (0.26) 0% 23.07 (0.00) 0%
2019 270.07 (0.22) 0% 5.33 (0.00) 0%
2020 133.53 (0.11) 0% -14.10 (-0.07) 0%
2021 128.57 (0.09) 0% -34.16 (-0.07) 0%
2023 124.07 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,53311,94415,87914,41361,474104,44694,335112,429222,557262,414346,101275,060187,566164,639
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,826-8,819-10,019-12,050-43,245-57,821-68,553-66,2838312,17347,90950,86841,8276,269
Lợi nhuận sau thuế -8,826-8,819-10,019-12,045-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,826-8,819-10,019-12,045-43,241-57,821-68,553-66,2835141,40738,14440,62133,0836,269
Tổng tài sản201,277206,076215,031219,591205,970235,264315,133420,331514,275549,663568,691577,433336,094275,812
Tổng nợ90,64785,68485,82080,36186,51472,56794,616131,260158,921194,430214,483246,746131,103136,512
Vốn chủ sở hữu110,630120,392129,211139,230119,456162,696220,518289,071355,354355,233354,208330,687204,991139,300


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |