CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
12.2K
0.4K
20x
0.7x
2% # 3%
4.6
16 Bi
2 Mi
242
12.1 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 100 7.90 100
0 8.00 400
0.00 0 8.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.10 (-1.00) 25.8%
ACV 121.40 (0.60) 24.0%
MCH 213.90 (0.20) 14.3%
MVN 76.10 (2.40) 8.1%
BSR 20.65 (0.10) 5.8%
FOX 112.50 (1.10) 4.9%
VEA 39.00 (0.00) 4.8%
VEF 186.00 (-0.50) 2.8%
SSH 68.30 (0.20) 2.3%
PGV 19.35 (0.00) 2.0%
VTP 167.50 (-2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.20) 1.6%
VSF 35.00 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.06) 0% 2.47 (0.00) 0%
2019 0 (0.06) 0% 2.00 (0.00) 0%
2020 0 (0.06) 0% 1.83 (0.00) 0%
2021 58.59 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2022 62.18 (0.06) 0% 1.85 (0.00) 0%
2023 61.86 (0) 0% 0.44 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV60,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản35,69235,60634,59238,81835,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ11,34610,2989,05512,45911,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35924,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |