CTCP Nước sạch Bắc Ninh (bnw)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
10.7k
1.2k
7.8 lần
0.9 lần
6% # 11%
0.1
345 tỷ
38 triệu
0
11 - 8.3
380 tỷ
401 tỷ
94.6%
51.38%
39 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 300 ATC 0
5.90 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.14) 0% 7.60 (0.03) 0%
2019 0 (0.15) 0% 21.20 (0.03) 0%
2020 172.49 (0.19) 0% 19 (0.03) 0%
2021 202.40 (0.20) 0% 19 (0.02) 0%
2022 209.68 (0.21) 0% 19 (0.02) 0%
2023 249.40 (0.11) 0% 21.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV61,24968,65072,25565,685254,538209,113197,438185,017148,365141,909111,306115,551
Tổng lợi nhuận trước thuế10,87013,33817,4739,37240,61319,88927,45538,60533,48631,39113,6453,011
Lợi nhuận sau thuế 9,20611,35514,7488,94335,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,20611,35514,7488,94335,47518,65223,85534,58726,78925,04510,9032,561
Tổng tài sản780,573746,646743,970730,379746,646718,659602,515626,746633,183622,148577,231241,231
Tổng nợ379,533335,965344,571329,173335,965324,801193,461211,433221,709215,933194,16493,850
Vốn chủ sở hữu401,040410,681399,398401,180410,681393,858409,054415,313411,475406,215383,068147,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |