CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

77.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77.40
77.40
77.40
77.40
0
62.8k
18.9k
4.1 lần
1.2 lần
7% # 30%
1.3
851 tỷ
11 triệu
1,050
71.9 - 40.2
2,364 tỷ
691 tỷ
342.0%
22.63%
52 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.00 100 77.40 600
0 78.00 500
0.00 0 78.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (53 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 37.95 (-0.25) 57.4%
DGW 64.00 (2.20) 12.0%
HHS 10.40 (0.48) 4.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.4%
PET 25.50 (0.40) 3.1%
SGT 13.60 (-0.05) 2.5%
VPG 15.50 (-0.15) 1.5%
SMC 13.55 (0.05) 1.2%
GMA 48.80 (0.00) 1.1%
SHN 7.20 (0.40) 1.1%
TLH 7.75 (0.20) 1.0%
CLM 77.40 (0.00) 1.0%
PSH 5.92 (0.16) 0.8%
PSD 13.20 (0.00) 0.8%
TSC 3.19 (0.05) 0.7%
PCT 10.00 (0.00) 0.6%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
ABS 5.29 (-0.04) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AAV 5.10 (-0.10) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,019.82 (1.41) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,526.76 (1.98) 0% 17.60 (0.01) 0%
2019 2,182.18 (5.42) 0% 19.70 (0.04) 0%
2020 6,114.69 (7.49) 0% 0 (0.05) 0%
2021 3,550 (2.68) 0% 30 (0.03) 0%
2022 5,500 (13.23) 0% 36 (0.34) 1%
2023 17,492.90 (5.41) 0% 40.20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,116,7854,526,1744,171,5523,824,19117,924,62713,227,2642,678,6537,489,0005,414,9711,977,1181,407,4321,860,9941,406,1981,309,072
Tổng lợi nhuận trước thuế58,39095,97236,76369,643225,851425,47540,11659,60448,81920,03117,10316,50015,59822,699
Lợi nhuận sau thuế 46,64875,87329,34755,620179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,64875,87329,34755,620179,310338,83428,31046,28737,54213,59113,64312,96312,15117,461
Tổng tài sản3,054,9262,550,7871,958,0063,408,6222,405,106955,776787,3481,205,2041,038,245915,338541,637579,407580,176781,141
Tổng nợ2,363,6971,903,7341,386,8252,866,7871,760,525446,523592,4481,011,723866,906769,788397,210437,972450,282652,965
Vốn chủ sở hữu691,229647,054571,181541,834644,581509,253194,900193,481171,339145,550144,427141,435129,894128,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |