CTCP Cấp nước Hải Phòng (hpw)

18.40
1.30
(7.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
18.50
18.50
18.30
5,700
14.7k
1.4k
13.5 lần
1.3 lần
5% # 9%
0.4
1,365 tỷ
74 triệu
328
19.8 - 12.8
1,056 tỷ
1,090 tỷ
96.9%
50.78%
86 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.40 2,200 18.80 5,500
18.00 8,000 19.30 2,300
17.80 7,400 19.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 18.50 1.40 200 200
13:20 18.50 1.40 1,500 1,700
13:28 18.30 1.20 200 1,900
13:30 18.50 1.40 3,700 5,600
14:49 18.40 1.30 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 727.40 (0.87) 0% 75 (0.08) 0%
2018 762.70 (0.92) 0% 91.40 (0.09) 0%
2019 839 (0.96) 0% 92.30 (0.09) 0%
2020 919.40 (1.00) 0% 78.80 (0.10) 0%
2021 948.70 (1.02) 0% 0.01 (0.10) 1,141%
2022 973.60 (1.07) 0% 0.01 (0.09) 1,051%
2023 1,022.20 (0.26) 0% 86.30 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV271,113291,768298,928283,7411,131,1271,073,0351,023,384995,936962,070917,847869,826689,949660,358
Tổng lợi nhuận trước thuế22,66435,93044,98928,634127,944123,539121,274119,173111,770108,096105,03385,64980,284
Lợi nhuận sau thuế 18,13128,53035,99122,891102,12598,83197,00696,83689,40186,44183,91768,47562,665
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,13128,53035,99118,37394,34391,10289,46089,31483,43080,47878,52464,64359,772
Tổng tài sản2,146,0812,086,7462,186,4592,126,6282,086,8122,205,1022,357,8802,591,2082,534,3791,703,4151,314,0611,164,1881,158,329
Tổng nợ1,056,2871,015,0831,143,3211,119,4811,015,1491,142,3371,305,6331,548,7101,510,637736,736396,917295,581301,631
Vốn chủ sở hữu1,089,7941,071,6631,043,1381,007,1471,071,6631,062,7651,052,2471,042,4971,023,742966,679917,144868,607856,698


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |