CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (ttd)

77
9.10
(13.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.90
74
77
74
200
19.2K
4.9K
15.6x
4.0x
21% # 26%
1.9
1,198 Bi
16 Mi
2,893
85.2 - 59.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.00 100 77.50 100
68.00 500 78.00 600
67.90 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 74 6.10 100 100
10:38 77 9.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.48) 0% 54 (0.06) 0%
2017 0 (0.54) 0% 58 (0.06) 0%
2019 600 (0.66) 0% 68 (0.08) 0%
2020 480 (0.57) 0% 43 (0.05) 0%
2021 550 (0.43) 0% 0.03 (0.01) 42%
2023 680 (0.18) 0% 74 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,436188,525193,226184,737741,753723,828430,386570,720660,649581,627542,999479,529444,225428,139
Tổng lợi nhuận trước thuế15,59521,19324,50425,46493,805103,95112,57560,13586,60274,93671,13664,01760,37159,308
Lợi nhuận sau thuế 13,84318,58021,79422,64883,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,84318,58021,79422,64883,07792,20110,82653,28976,98166,61163,03256,80453,48352,530
Tổng tài sản358,566384,130364,744349,272383,865340,297267,576304,374301,005289,847283,299255,870240,136256,083
Tổng nợ59,66081,08078,77868,36981,21966,22649,78757,99875,89580,89662,78861,18548,20848,110
Vốn chủ sở hữu298,906303,050285,966280,903302,646274,071217,789246,376225,110208,951220,511194,684191,928207,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |