CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.70
2.50
202,500
2.4K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
2.3
154 Bi
59 Mi
756,600
6 - 2.6
1,325 Bi
139 Bi
951.7%
9.51%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 700 2.70 416,500
2.50 331,500 2.80 231,200
2.40 22,600 2.90 367,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 9,800

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 0 100 100
09:21 2.60 0 800 900
09:23 2.60 0 3,000 3,900
09:24 2.60 0 7,800 11,700
09:25 2.60 0 4,000 15,700
09:29 2.70 0.10 300 16,000
09:42 2.60 0 9,800 25,800
09:58 2.60 0 30,000 55,800
10:10 2.60 0 500 56,300
10:14 2.60 0 500 56,800
10:21 2.60 0 100 56,900
10:39 2.60 0 5,800 62,700
10:45 2.60 0 2,000 64,700
11:10 2.60 0 300 65,000
11:13 2.60 0 10,000 75,000
11:14 2.70 0.10 100 75,100
11:27 2.60 0 12,000 87,100
11:28 2.70 0.10 100 87,200
13:10 2.60 0 28,300 115,500
13:15 2.60 0 2,000 117,500
13:16 2.60 0 800 118,300
13:41 2.60 0 1,400 119,700
13:42 2.60 0 12,200 131,900
13:44 2.60 0 500 132,400
13:47 2.60 0 3,000 135,400
13:49 2.50 -0.10 1,500 136,900
13:51 2.60 0 100 137,000
13:52 2.60 0 500 137,500
13:56 2.60 0 3,000 140,500
14:10 2.60 0 500 141,000
14:11 2.60 0 200 141,200
14:16 2.60 0 10,000 151,200
14:25 2.60 0 5,000 156,200
14:27 2.60 0 2,000 158,200
14:28 2.60 0 5,000 163,200
14:30 2.60 0 13,400 176,600
14:32 2.60 0 10,500 187,100
14:34 2.60 0 700 187,800
14:35 2.60 0 100 187,900
14:37 2.60 0 100 188,000
14:38 2.60 0 100 188,100
14:46 2.60 0 5,300 193,400
14:47 2.60 0 1,500 194,900
14:48 2.60 0 3,100 198,000
14:54 2.60 0 4,500 202,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV14,92411,96910,74310,05444,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-16,468-18,764-24,207-18,524-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -16,468-18,764-24,207-18,524-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,468-18,764-24,207-18,524-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,463,9031,456,3271,450,7831,450,9611,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,324,7121,308,1671,283,8331,259,8041,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu139,192148,159166,950191,157155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |