CTCP BOT Cầu Thái Hà (bot)

2.90
0.10
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.90
2.90
2.80
280,100
2.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.1
172 tỷ
59 triệu
225,373
6 - 2.2
1,308 tỷ
148 tỷ
835.6%
10.69%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 204,900 2.90 339,300
2.70 458,200 3.00 346,600
2.60 64,600 3.10 160,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0.10 5,300 5,300
09:11 2.90 0.10 200 5,500
09:13 2.80 0 50,000 55,500
09:15 2.80 0 10,000 65,500
09:23 2.80 0 1,100 66,600
09:28 2.90 0.10 50,100 116,700
09:40 2.90 0.10 3,000 119,700
09:41 2.90 0.10 1,600 121,300
09:42 2.90 0.10 1,500 122,800
09:46 2.90 0.10 100 122,900
09:49 2.90 0.10 600 123,500
09:50 2.90 0.10 2,200 125,700
09:52 2.90 0.10 1,500 127,200
09:53 2.90 0.10 500 127,700
09:57 2.90 0.10 500 128,200
10:28 2.90 0.10 400 128,600
10:30 2.90 0.10 100 128,700
10:45 2.90 0.10 2,000 130,700
10:49 2.90 0.10 21,400 152,100
10:53 2.80 0 100 152,200
11:12 2.80 0 1,000 153,200
11:18 2.80 0 1,500 154,700
11:22 2.80 0 20,100 174,800
11:24 2.80 0 20,000 194,800
11:29 2.90 0.10 45,000 239,800
12:59 2.90 0.10 3,400 243,200
13:10 2.90 0.10 2,300 245,500
13:11 2.90 0.10 10,000 255,500
13:34 2.90 0.10 4,000 259,500
13:41 2.90 0.10 400 259,900
13:42 2.80 0 2,000 261,900
13:44 2.80 0 100 262,000
13:48 2.80 0 3,100 265,100
13:49 2.80 0 1,500 266,600
14:10 2.80 0 5,100 271,700
14:17 2.80 0 600 272,300
14:28 2.80 0 5,000 277,300
14:29 2.80 0 700 278,000
14:48 2.90 0.10 100 278,100
14:50 2.80 0 1,900 280,000
14:51 2.90 0.10 100 280,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.02) 0% 5.73 (-0.17) -3%
2020 615 (0.03) 0% 12 (-0.10) -1%
2021 200 (0.11) 0% 4 (-0.06) -1%
2022 202 (0.05) 0% 5 (-0.06) -1%
2023 100 (0.02) 0% 5 (-0.05) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,96910,74310,05411,98544,75145,876114,85025,69424,005
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế -18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,764-24,207-18,524-29,044-83,065-79,486-81,107-96,433-169,557
Tổng tài sản1,456,3271,450,7831,450,9611,465,1851,456,2941,460,0531,522,8281,471,5681,402,8931,487,5801,378,7341,171,575
Tổng nợ1,308,1671,283,8331,259,8041,255,5041,300,6341,221,3281,204,6171,072,2511,087,4501,087,5801,104,903926,575
Vốn chủ sở hữu148,159166,950191,157209,681155,660238,725318,210399,317315,443400,000273,831245,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |