CTCP Dược Hà Tĩnh (hdp)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.3
0 tỷ
10 triệu
4,162
17 - 11.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 125.80 (2.30) 49.0%
DHG 113.00 (0.40) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.60 (0.30) 4.5%
TRA 81.50 (0.00) 3.6%
VFG 67.30 (0.10) 3.0%
CSV 63.30 (0.40) 2.8%
DHT 29.10 (0.10) 2.4%
DMC 66.60 (1.60) 2.4%
DCL 28.90 (0.80) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 60.00 (0.00) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.30 (0.00) 0.7%
AMV 3.20 (-0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.10 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 2,100 18.50 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.37) 0% 12 (0.01) 0%
2018 400 (0.34) 0% 15 (0.01) 0%
2019 380 (0.34) 0% 12 (0.01) 0%
2020 380 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 380 (0.35) 0% 9.60 (0.01) 0%
2022 380 (0) 0% 12 (0) 0%
2023 500 (0) 0% 16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,164479,667352,024337,587342,426337,047370,009387,035364,249324,755
Tổng lợi nhuận trước thuế15,62821,14712,4018,77010,5879,58110,3159,66510,0876,872
Lợi nhuận sau thuế 12,42816,8509,5237,2618,7907,9258,4008,1108,3955,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,42816,8509,5237,2618,7907,9258,4008,1108,3955,521
Tổng tài sản265,621286,274246,889232,102265,621286,274246,889232,102219,121226,717228,472234,519213,118207,096
Tổng nợ139,348155,528128,205120,177139,348155,528128,205120,177113,801133,104145,378156,143137,361133,922
Vốn chủ sở hữu126,273130,746118,684111,925126,273130,746118,684111,925105,31993,61383,09478,37675,75773,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |