CTCP Viễn thông Vạn Xuân (vat)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
5 triệu
25,100
1.1 - 0.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#HNX - ^HASTC     (344 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IDC 62.60 (1.10) 6.5%
PVS 42.50 (-0.50) 6.2%
SHS 18.80 (-0.20) 4.8%
HUT 17.40 (0.30) 4.8%
THD 35.90 (0.00) 4.3%
MBS 28.30 (-0.20) 3.9%
KSF 40.30 (-0.10) 3.9%
PVI 49.10 (-0.60) 3.7%
BAB 12.20 (0.00) 3.5%
VCS 69.00 (2.00) 3.4%
CEO 18.30 (-0.20) 3.0%
DTK 11.40 (0.00) 2.5%
PHP 22.00 (0.40) 2.2%
VIF 16.80 (0.00) 1.8%
SCG 65.80 (-0.50) 1.8%
NTP 42.00 (-0.20) 1.7%
NVB 9.20 (0.10) 1.6%
VNR 24.20 (0.00) 1.3%
VC3 30.10 (-0.50) 1.1%
IPA 14.10 (0.00) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 120 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2017 70 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2018 90 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2019 80 (0.00) 0% 0.64 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |