CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

24.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.80
24.80
24.80
24.80
500
21.0k
1.5k
16.2 lần
1.2 lần
5% # 7%
0.8
506 tỷ
20 triệu
461
24 - 14.8
187 tỷ
428 tỷ
43.7%
69.58%
37 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.00 1,000 28.20 2,000
21.30 500 28.50 3,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 49.2%
DHG 115.60 (0.00) 15.6%
IMP 66.60 (-0.40) 4.8%
DVN 18.70 (0.10) 4.6%
TRA 80.90 (-0.10) 3.5%
DHT 34.60 (0.60) 3.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.0%
CSV 64.30 (-0.10) 2.9%
DMC 65.50 (2.00) 2.3%
DCL 30.10 (1.20) 2.3%
OPC 23.45 (0.00) 1.6%
DP3 62.00 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 81.00 (1.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AMP 19.70 (-3.40) 0.3%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (1.80) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:48 24.80 0 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 30 (0.05) 0%
2018 1,100 (0.74) 0% 30 (0.03) 0%
2019 850 (0.67) 0% 30 (0.03) 0%
2021 850 (0.62) 0% 29 (0.03) 0%
2022 800 (0.17) 0% 29.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV146,661166,179139,406128,601616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1479,80710,2288,83339,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,417
Lợi nhuận sau thuế 8,1177,7528,1827,06631,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1177,7528,1827,06631,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Tổng tài sản615,454578,930574,144565,540578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991
Tổng nợ187,201158,809161,693161,201158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998
Vốn chủ sở hữu428,253420,120412,451404,339420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |