CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội (fhn)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.10
14.10
0
34.4K
0.7K
20.7x
0.4x
1% # 2%
-0.0
42 Bi
3 Mi
186
14.1 - 9
106 Bi
103 Bi
102.9%
49.28%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 730 (0.85) 0% 2.30 (0.00) 0%
2019 750 (0.94) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 600 (0.73) 0% 1.60 (0.00) 0%
2021 650 (0.71) 0% 0.00 (0.00) 4%
2022 650 (0.75) 0% 0 (0.00) 0%
2023 700 (0) 0% 2 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV999,904751,901713,188732,332936,989849,637708,752853,782866,209
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3421,60923112,5802,7483,4423,9142,1051,549
Lợi nhuận sau thuế 2,0341,6092311,6121,7351,5222,6421,501916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0341,6092311,6121,7351,5222,6421,501916
Tổng tài sản209,589196,841236,291191,678209,589196,841236,291191,678189,629176,342186,357170,142229,812
Tổng nợ106,312147,154188,965143,143106,312147,154188,965143,143141,032127,978137,151122,377182,606
Vốn chủ sở hữu103,27749,68747,32648,535103,27749,68747,32648,53548,59748,36449,20647,76447,206


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |