Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

33.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.60
33.70
33.70
33.10
23,900
24.5k
4.7k
7.1 lần
1.4 lần
6% # 19%
0
1,210 tỷ
36 triệu
31,739
0 - 0
1,751 tỷ
881 tỷ
198.8%
33.47%
540 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.20 200 33.60 900
33.15 1,900 33.65 5,000
33.10 3,900 33.80 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 33.55 -0.05 1,100 1,100
09:25 33.50 -0.10 500 1,600
09:35 33.30 -0.30 5,000 6,600
10:28 33.45 -0.15 1,400 8,000
10:35 33.45 -0.15 100 8,100
13:10 33.35 -0.25 3,600 11,700
13:11 33.30 -0.30 2,100 13,800
13:24 33.30 -0.30 1,000 14,800
13:29 33.50 -0.10 100 14,900
13:50 33.35 -0.25 1,100 16,000
13:58 33.35 -0.25 500 16,500
14:10 33.30 -0.30 2,500 19,000
14:20 33.30 -0.30 400 19,400
14:21 33.10 -0.50 2,200 21,600
14:27 33.45 -0.15 100 21,700
14:44 33.60 0 2,200 23,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,050 (4.35) 0% 90 (0.10) 0%
2019 0 (4.25) 0% 105 (0.12) 0%
2020 3,200 (3.26) 0% 60 (0.06) 0%
2021 3,482 (3.86) 0% 75 (0.20) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,179,3781,121,8801,270,0051,040,1574,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,478
Tổng lợi nhuận trước thuế55,25836,28774,63743,515210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,497
Lợi nhuận sau thuế 44,58229,48059,56333,936169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,483
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,14432,00458,89934,545171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,961
Tổng tài sản2,631,3702,507,7492,491,1162,371,1612,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842
Tổng nợ1,750,6591,670,9431,609,9701,549,5781,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683
Vốn chủ sở hữu880,711836,806881,146821,583836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |