CTCP Dược phẩm OPC (opc)

23.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.45
23.10
23.80
23.10
1,400
14.1k
2.0k
12.0 lần
1.7 lần
10% # 14%
0.3
1,502 tỷ
64 triệu
4,061
26.3 - 20.6
298 tỷ
903 tỷ
33.0%
75.18%
271 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.15 1,500 23.40 400
23.10 800 23.45 900
23.00 2,400 23.75 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 126.20 (0.20) 49.2%
DHG 115.60 (0.00) 15.6%
IMP 66.60 (-0.40) 4.8%
DVN 18.70 (0.10) 4.6%
TRA 80.90 (-0.10) 3.5%
DHT 34.60 (0.60) 3.0%
VFG 69.30 (-0.80) 3.0%
CSV 64.30 (-0.10) 2.9%
DMC 65.50 (2.00) 2.3%
DCL 30.10 (1.20) 2.3%
OPC 23.45 (0.00) 1.6%
DP3 62.00 (0.20) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 81.00 (1.00) 0.8%
DHD 24.80 (0.00) 0.5%
AMV 3.50 (0.10) 0.5%
JVC 3.36 (0.00) 0.4%
AMP 19.70 (-3.40) 0.3%
LDP 23.00 (0.00) 0.3%
NDP 25.70 (1.80) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 23.10 -0.35 1,200 1,200
09:39 23.80 0.35 100 1,300
12:59 23.45 0 100 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.96) 0% 103 (0.09) 0%
2018 850 (1.01) 0% 117 (0.10) 0%
2019 875 (0.99) 0% 0 (0.10) 0%
2020 815 (0.97) 0% 0 (0.10) 0%
2021 866 (1.13) 0% 0.02 (0.12) 617%
2023 1,286 (0.20) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,205326,779222,567264,4971,008,9571,194,0031,126,408966,484994,1321,005,114963,929793,304663,914612,880
Tổng lợi nhuận trước thuế41,79131,80339,88646,909155,323179,924159,241132,778131,183130,246113,384100,44292,06886,192
Lợi nhuận sau thuế 33,36924,21231,64337,415122,319142,394123,363102,907101,249100,76287,41878,66670,31665,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,95424,52931,82936,893122,234142,128126,377105,791100,93198,14586,83178,11270,31665,659
Tổng tài sản1,200,7871,264,5871,183,6521,167,1621,260,8211,246,2251,238,2011,152,6251,180,0311,189,3941,062,633774,747591,651533,045
Tổng nợ298,054380,360323,604338,758376,657374,260495,177442,110492,368563,378491,661230,395135,050143,265
Vốn chủ sở hữu902,733884,227860,048828,405884,164871,964743,023710,515687,663626,016570,972544,351456,601389,780


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |