CTCP Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc (vdb)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
16.9k
5.9k
0.2 lần
0.1 lần
4% # 35%
0.5
8 tỷ
9 triệu
0
0.9 - 0.9
1,159 tỷ
147 tỷ
790.7%
11.23%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.00 (8.70) 17.1%
ACV 99.00 (1.00) 16.0%
MCH 174.50 (16.70) 8.3%
BSR 19.60 (0.20) 4.4%
VEA 37.30 (-0.10) 3.7%
FOX 81.90 (0.00) 2.9%
VEF 226.00 (1.60) 2.7%
SSH 66.10 (0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.20) 1.8%
MVN 17.80 (0.60) 1.5%
DNH 47.80 (0.00) 1.5%
MSR 17.80 (-0.90) 1.4%
QNS 48.80 (0.00) 1.3%
VSF 33.00 (-1.20) 1.2%
CTR 134.40 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 33.90 (0.60) 0.9%
OIL 9.80 (0.00) 0.7%
EVF 14.85 (0.95) 0.7%
MML 28.80 (1.80) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (4.94) 0% 9.60 (0.02) 0%
2019 3,622.54 (5.59) 0% 20 (0.05) 0%
2020 4,422.01 (4.44) 0% 0.06 (0.03) 52%
2021 3,713.67 (4.86) 0% 22.28 (0.02) 0%
2022 3,089.93 (0) 0% 22.40 (0) 0%
2023 3,940.23 (0) 0% 24 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,093,8805,516,3274,857,1934,443,1855,588,543
Tổng lợi nhuận trước thuế64,45060,73128,49935,93155,991
Lợi nhuận sau thuế 51,45948,41621,80128,74345,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,45948,41621,80128,74345,153
Tổng tài sản1,305,216529,257634,6981,300,2891,305,216529,257634,6981,300,289881,377227,671765,986605,791
Tổng nợ1,158,671383,436529,7521,193,4201,158,671383,436529,7521,193,420782,777175,380734,688575,791
Vốn chủ sở hữu146,545145,821104,945106,869146,545145,821104,945106,86998,60152,29131,29830,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |