CTCP Thủy điện Bắc Hà (bha)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
13.4k
1.9k
10.5 lần
8%
14%
0.3
1,294 tỷ
66 triệu
7,847
18 - 11.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 1,000 19.00 200
16.70 3,500 19.60 100
0.00 0 22.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 367.56 (0.21) 0% 39.78 (-0.04) -0%
2020 287.07 (0.30) 0% 43.49 (0.06) 0%
2021 275.13 (0.27) 0% 33.86 (0.03) 0%
2022 268.22 (0.37) 0% 41.87 (0.15) 0%
2023 271.53 (0.03) 0% 51.72 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,92779,324144,30851,600307,777368,713265,825296,171207,556301,094329,222294,671268,125
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,49030,63897,0462,228112,728167,81229,18561,046-41,04943,21363,17110,748-21,646
Lợi nhuận sau thuế -1,49029,33393,2252,228107,692154,20427,55860,033-41,82643,16463,17110,748-21,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,49029,33393,2252,228107,692154,20427,55860,033-41,82643,16463,17110,748-21,691
Tổng tài sản1,530,6151,617,6201,709,9871,619,0191,617,6201,622,5171,710,0471,840,8511,912,0102,061,3772,143,2332,219,320
Tổng nợ647,740731,183852,882855,140733,256795,5051,004,0391,162,4011,293,5941,391,0341,526,0551,665,313
Vốn chủ sở hữu882,874886,438857,105763,880884,365827,012706,008678,450618,417670,343617,178554,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |