Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

11
-0.10
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
10.60
11
10.60
1,400
14.5k
1.6k
6.8 lần
4%
11%
0.5
666 tỷ
60 triệu
4,869
15 - 10.7
1,481 tỷ
871 tỷ
170.1%
37.03%
367 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 2,800 11.00 1,400
10.30 100 11.10 800
10.20 800 11.20 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 10.60 -0.50 200 200
10:43 10.70 -0.40 200 400
13:21 10.70 -0.40 200 600
14:23 10.80 -0.30 300 900
14:51 11 -0.10 500 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (0.91) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,088 (1.01) 0% 48.30 (0.04) 0%
2019 1,270 (1.20) 0% 38.59 (0.04) 0%
2020 1,520 (1.30) 0% 0 (0.07) 0%
2021 0 (1.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,700 (0) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,275.75 (0) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV362,485363,935270,384312,8031,262,9671,360,9051,237,0591,274,7041,136,7481,020,030892,991764,642567,260
Tổng lợi nhuận trước thuế43,41625,74135,15819,432111,019110,115104,61983,39052,85049,30028,87115,26020,22032,776
Lợi nhuận sau thuế 34,29320,71528,12615,54588,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,31424,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,29320,71528,12615,54588,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,31424,585
Tổng tài sản2,352,6972,328,9992,313,8382,363,6622,328,9992,522,6212,290,5742,281,6761,996,1961,821,6321,662,0281,429,6411,259,8971,058,796
Tổng nợ1,481,4991,492,0941,497,6491,575,5981,492,0941,774,6541,558,2721,575,4011,320,9911,155,0941,016,150884,989823,379684,662
Vốn chủ sở hữu871,198836,905816,190788,063836,905747,967732,302706,275675,204666,538645,878544,651436,517374,134


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |