CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

21.20
-0.10
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.30
21.30
21.30
21.20
22,000
13.5k
0.6k
33.8 lần
3%
5%
0.3
1,424 tỷ
67 triệu
10,844
18.1 - 15.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.20 900 21.30 700
21.10 1,000 22.50 600
21.00 1,100 22.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 21.30 -0.30 800 800
09:56 21.30 -0.30 5,000 5,800
10:14 21.30 -0.30 300 6,100
10:17 21.30 -0.30 5,000 11,100
10:27 21.30 -0.30 600 11,700
10:43 21.30 -0.30 400 12,100
10:44 21.30 -0.30 100 12,200
10:46 21.30 -0.30 300 12,500
10:56 21.30 -0.30 500 13,000
10:59 21.30 -0.30 900 13,900
12:59 21.30 -0.30 1,000 14,900
13:10 21.30 -0.30 100 15,000
14:23 21.30 -0.30 4,000 19,000
14:24 21.20 -0.40 3,000 22,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 262.83 (0.25) 0% 42.84 (0.07) 0%
2017 261.95 (0.40) 0% 78.54 (0.20) 0%
2018 279.77 (0.28) 0% 83.41 (0.09) 0%
2020 284.68 (0.32) 0% 39.39 (0.07) 0%
2021 268.33 (0.33) 0% 0.01 (0.10) 967%
2022 269.15 (0.40) 0% 50.03 (0.15) 0%
2023 295.99 (0.06) 0% 56.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,826109,814128,36148,935344,151397,882328,406318,359318,712277,016400,059246,256163,759238,656
Tổng lợi nhuận trước thuế481-2,09743,0434,640101,968161,840101,91976,669123,90793,731204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế 443-3,76840,8634,39196,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ443-3,76840,8634,39196,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Tổng tài sản1,270,3091,356,4811,427,3181,446,2011,356,4811,524,4171,550,1561,674,8911,808,4601,821,9701,935,9821,925,2171,928,6751,922,964
Tổng nợ364,940451,249452,784512,530451,555602,637729,588919,5471,096,4611,207,3941,350,7151,516,1941,570,6091,572,584
Vốn chủ sở hữu905,369905,232974,534933,671904,926921,780820,568755,344711,999614,576585,267409,023358,067350,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |