CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (btd)

21.30
1.20
(5.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
21.30
21.30
21.30
100
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
6 triệu
7,445
28.9 - 20

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.10 200 21.00 1,500
19.00 1,000 21.30 300
18.60 100 21.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:53 21.30 1.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 170 (0.97) 1% 20 (0.05) 0%
2018 240 (0.95) 0% 21 (0.04) 0%
2019 340 (0.93) 0% 21 (0.04) 0%
2020 300 (1.18) 0% 22 (0.05) 0%
2021 310 (1.20) 0% 22 (0.05) 0%
2022 310 (0) 0% 22.50 (0) 0%
2023 315.68 (0) 0% 20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV783,944726,1791,202,1181,181,293929,511951,861966,645774,467627,367397,965
Tổng lợi nhuận trước thuế19,00321,13756,67968,24349,80449,19758,84654,38844,35529,616
Lợi nhuận sau thuế 15,05415,97045,01954,18239,58839,17346,87243,32133,43023,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0859,92132,50639,54230,40628,85534,68832,45826,28418,313
Tổng tài sản760,653769,234827,515775,800760,653769,234827,515775,800709,382816,824646,771448,074394,269300,750
Tổng nợ512,086516,872549,535503,669512,086516,872549,535503,669452,130575,600424,701258,087225,074146,283
Vốn chủ sở hữu248,567252,361277,980272,130248,567252,361277,980272,130257,251241,224222,070189,987169,195154,467


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |