CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (ccm)

39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
39
39
39
0
76.3k
10.9k
3.6 lần
9%
14%
1.1
242 tỷ
6 triệu
9,429
61.6 - 29.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 1,000 41.80 200
36.00 1,000 42.00 300
35.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 760 (0.70) 0% 33.20 (0.05) 0%
2018 860 (0.98) 0% 65.30 (0.04) 0%
2019 1,250 (1.12) 0% 53.60 (0.06) 0%
2020 1,200 (1.15) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (0.97) 0% 0 (0.05) 0%
2022 1,100 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 1,420 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,112,3941,285,775971,3221,150,0621,119,579979,672695,812348,515309,014281,142
Tổng lợi nhuận trước thuế73,19860,83953,50884,18371,47146,69948,80318,3156,6635,431
Lợi nhuận sau thuế 66,60053,33447,27475,27463,85643,01145,55814,8933,7352,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,56053,01146,77674,73963,19741,94844,20514,5093,5073,072
Tổng tài sản770,485732,385636,139573,797770,485732,385636,139573,797537,781498,307423,448309,785243,175222,759
Tổng nợ297,173309,402247,420213,679297,173309,402247,420213,679246,737264,268225,615172,446119,663102,674
Vốn chủ sở hữu473,312422,983388,719360,118473,312422,983388,719360,118291,044234,039197,833137,339123,512120,085


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |