CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha (cdp)

11
-0.80
(-6.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11
11
11
500
11.7k
0.9k
13.4 lần
1%
8%
0.2
216 tỷ
18 triệu
8,456
13.8 - 10.5
1,873 tỷ
213 tỷ
878.8%
10.22%
27 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.80 (-0.80) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 1,000 11.80 5,500
10.60 2,500 11.90 5,500
10.40 2,300 12.20 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:29 11 -0.80 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 3,300 (3.02) 0% 0 (0.03) 0%
2020 3,100 (2.98) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,100 (2.48) 0% 0 (0.02) 0%
2022 3,100 (3.09) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV605,9591,040,272650,966747,6063,089,2903,089,9682,484,1932,978,2793,022,2053,131,4883,689,3813,287,452
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5632,9983,4279,62413,89228,91321,48128,63328,26328,34834,31727,412
Lợi nhuận sau thuế 3,4251,6853,4277,4849,18923,15317,02418,66225,62324,76331,87321,418
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4251,6853,4277,4829,30523,14117,01218,64725,62124,74831,85921,405
Tổng tài sản2,085,6642,140,8812,010,5582,123,6432,161,0092,109,7262,036,3022,236,8251,832,8161,822,5302,025,6451,863,279
Tổng nợ1,872,5871,929,2111,800,2201,911,6251,957,3961,904,6851,825,2522,025,3801,617,9661,612,5961,821,3311,669,640
Vốn chủ sở hữu213,077211,670210,339212,018203,613205,040211,049211,445214,850209,934204,314193,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |