CTCP CMISTONE Việt Nam (cmi)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
18 tỷ
16 triệu
58,769
3.3 - 1.9
328 tỷ
-94 tỷ
-349.2%
-40.13%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.04) 0% 8.23 (0.00) 0%
2017 46.48 (0.03) 0% -16.17 (-0.12) 1%
2018 20 (0.01) 0% 0 (-0.12) 0%
2019 18 (0.02) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 30 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 0 (0.00) 0% 31.82 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,2286,3383,2381,56014,55827,18538,58427,03416,6687,35827,8884,00339,997113,552
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,6266,459-8,140818-10,09430,26019,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,28222132,621
Lợi nhuận sau thuế -3,6266,459-8,140818-10,09430,17919,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,2823925,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6266,459-8,140818-10,09430,17919,888-12,138-24,954-123,926-118,600-47,2823925,439
Tổng tài sản233,977235,870224,440231,345231,898225,167179,205180,466155,290143,870257,716428,802413,697320,629
Tổng nợ327,882322,883317,912316,678322,177305,352289,569310,718273,402237,028244,023296,507234,049154,064
Vốn chủ sở hữu-93,905-87,014-93,472-85,333-90,279-80,185-110,364-130,252-118,112-93,15813,694132,294179,648166,565


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |