CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông (cmt)

19.10
1.30
(7.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.10
19.20
17.10
2,100
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
0 tỷ
8 triệu
13,243
16.4 - 9.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 100 19.20 100
17.50 900 20.00 7,000
17.30 200 20.40 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 17.10 0.80 100 100
10:12 19.20 2.90 100 200
10:43 19.20 2.90 100 300
10:58 18 1.70 300 600
11:26 19 2.70 400 1,000
13:38 19.10 2.80 100 1,100
14:57 19.10 2.80 400 1,500
14:58 19.10 2.80 100 1,600
14:59 19.10 2.80 500 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 450 (0.39) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 550 (0.54) 0% 8.50 (0.03) 0%
2019 700 (0.55) 0% 15 (0.01) 0%
2020 875 (0.77) 0% 17.50 (0.03) 0%
2021 900 (0.64) 0% 25 (0.03) 0%
2022 800 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV627,156620,560636,882768,791547,855543,690391,005446,137488,089352,145
Tổng lợi nhuận trước thuế19,43028,39137,94135,74015,44433,2259,9229,38312,07710,455
Lợi nhuận sau thuế 14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,23921,45829,55127,60211,19526,0307,6617,2468,0117,805
Tổng tài sản477,873538,327629,064466,186477,873538,327629,064466,186441,605354,041267,362330,205299,503231,511
Tổng nợ229,634304,327415,043276,711229,634304,327415,043276,711276,260186,946124,353193,236168,796110,470
Vốn chủ sở hữu248,240234,001214,020189,474248,240234,001214,020189,474165,345167,095143,009136,968130,707121,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |