CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai (dct)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
16 tỷ
27 triệu
59,715
1.1 - 0.6
1,173 tỷ
-436 tỷ
-269.3%
-59.08%
3 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.50 (4.50) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.10 (4.00) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.90 (-0.50) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.00 (0.50) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.90 (-0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.34) 0% 0 (-0.12) 0%
2018 400 (0.39) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 538.30 (0.36) 0% 82.40 (0.01) 0%
2020 415.45 (0.25) 0% 13.72 (-0.04) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,93215,66317,69236,945109,121196,063192,308250,206364,273394,163338,882282,537306,401290,106
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,612-27,070-18,740-27,434-98,933-77,594-46,037-40,9646,633-1,156-120,501-23,820-86,843-112,028
Lợi nhuận sau thuế -19,612-27,070-18,740-27,434-98,933-77,594-46,037-40,9646,633-1,156-120,501-23,820-86,843-112,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,612-27,070-18,740-27,434-98,933-77,594-46,037-40,9646,633-1,156-120,501-23,820-86,843-112,028
Tổng tài sản737,531736,995744,680746,658735,676765,372760,908741,150731,150688,960728,590901,4601,037,6751,003,762
Tổng nợ1,173,2281,151,7981,132,4141,115,6521,151,7621,082,5251,000,467934,672883,708848,150886,625913,8781,026,182905,427
Vốn chủ sở hữu-435,697-414,803-387,734-368,994-416,086-317,153-239,559-193,521-152,558-159,190-158,035-12,41711,49298,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |