CTCP Điện Nước An Giang (dna)

24.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.10
24.10
24.10
24.10
0
15.9k
2.9k
8.4 lần
10%
18%
1.0
1,358 tỷ
56 triệu
1,468
27.9 - 12.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 238.50 (0.40) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.50 (0.70) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.90 (2.40) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 1,000 ATC 0
20.60 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,466.35 (1.53) 0% 109.88 (0.11) 0%
2020 1,787 (1.85) 0% 0 (0.13) 0%
2023 2,155 (0.51) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV630,466562,361611,728649,8962,332,4092,054,0101,923,7831,846,0711,722,8151,532,0241,401,4991,322,7761,201,6841,055,255
Tổng lợi nhuận trước thuế80,762-4,17064,86159,101157,709142,716138,585160,218148,387138,151135,776128,814121,699114,610
Lợi nhuận sau thuế 64,609-2,50451,88747,252126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,609-2,50451,88747,252126,938114,025110,721128,058118,821110,277108,661102,58990,30089,835
Tổng tài sản1,540,9441,521,1381,509,7101,540,2321,521,1381,497,7521,534,8241,471,8112,426,2752,591,6422,309,9311,924,3391,720,3991,345,676
Tổng nợ643,539695,739647,995730,403688,347668,307712,371679,522663,290643,659627,159452,827441,538418,795
Vốn chủ sở hữu897,405825,399861,716809,829832,791829,445822,453792,2891,762,9851,947,9831,682,7731,471,5131,278,861926,881


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |